Bản dịch của từ Excusation trong tiếng Việt

Excusation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excusation (Noun)

01

(lỗi thời) hành động bào chữa hoặc xin lỗi, hoặc việc được bào chữa; một lời bào chữa, một lời bào chữa.

Obsolete the act of offering an excuse or apology or the fact of being excused an excuse a defence.

Ví dụ

His excusation for being late was not accepted by the teacher.

Lời biện hộ của cậu ấy về việc đến muộn không được giáo viên chấp nhận.

She provided no excusation for her absence from the meeting.

Cô ấy không đưa ra lý do nào cho sự vắng mặt trong cuộc họp.

Is an excusation necessary for missing the social event?

Có cần một lời biện hộ cho việc vắng mặt tại sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/excusation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excusation

Không có idiom phù hợp