Bản dịch của từ Excusation trong tiếng Việt
Excusation

Excusation (Noun)
His excusation for being late was not accepted by the teacher.
Lời biện hộ của cậu ấy về việc đến muộn không được giáo viên chấp nhận.
She provided no excusation for her absence from the meeting.
Cô ấy không đưa ra lý do nào cho sự vắng mặt trong cuộc họp.
Is an excusation necessary for missing the social event?
Có cần một lời biện hộ cho việc vắng mặt tại sự kiện xã hội không?
Từ "excusation" là danh từ, mang nghĩa là sự bào chữa hoặc lý do biện minh cho một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng và thường không có trong các từ điển chính thống. Thay vào đó, trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "excuse" phổ biến hơn để chỉ hành động hoặc lý do làm giảm thiểu tình trạng trách nhiệm. "Excusation" có thể được coi là một dạng hiếm gặp, thường xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý hoặc triết học.
Từ "excusation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "excusatio", được hình thành từ tiền tố "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và "causare", nghĩa là "gây ra nguyên nhân". Nguyên gốc của từ này chỉ quá trình làm rõ hoặc biện minh cho một hành động hoặc tình huống. Trong tiếng Anh hiện đại, "excusation" chỉ việc viện dẫn lý do để xin lỗi hoặc phân trần, thể hiện rõ sự liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "excusation" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này có thể gặp trong các bài luận hoặc thảo luận liên quan đến biện minh hoặc lý do cho hành động. Trên phương diện giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng và thường thay thế bằng các từ như "excuse" hoặc "justification". Sự hiếm gặp của từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn từ ngữ phù hợp trong viết và nói tiếng Anh.