Bản dịch của từ Exeat trong tiếng Việt

Exeat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exeat (Noun)

ˈɛksiæt
ˈɛksiæt
01

Sự cho phép của trường cao đẳng, trường nội trú hoặc tổ chức khác để vắng mặt tạm thời.

A permission from a college boarding school or other institution for temporary absence.

Ví dụ

The student received an exeat for the weekend trip to Boston.

Học sinh nhận được exeat cho chuyến đi cuối tuần đến Boston.

She did not ask for an exeat during the school year.

Cô ấy không xin exeat trong năm học.

Did you apply for an exeat to attend the wedding?

Bạn đã nộp đơn xin exeat để tham dự đám cưới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exeat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exeat

Không có idiom phù hợp