Bản dịch của từ Exeat trong tiếng Việt
Exeat

Exeat (Noun)
Sự cho phép của trường cao đẳng, trường nội trú hoặc tổ chức khác để vắng mặt tạm thời.
A permission from a college boarding school or other institution for temporary absence.
The student received an exeat for the weekend trip to Boston.
Học sinh nhận được exeat cho chuyến đi cuối tuần đến Boston.
She did not ask for an exeat during the school year.
Cô ấy không xin exeat trong năm học.
Did you apply for an exeat to attend the wedding?
Bạn đã nộp đơn xin exeat để tham dự đám cưới chưa?
Từ "exeat" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "để được ra khỏi" hoặc "cho phép rời khỏi". Trong ngữ cảnh giáo dục, nó thường được sử dụng để chỉ giấy phép cho học sinh hoặc sinh viên rời khỏi trường trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, "exeat" được sử dụng chủ yếu trong văn cảnh của các trường tư thục Anh, nhưng ít phổ biến hơn ở Mỹ, nơi thường sử dụng cụm từ như "leave of absence" để chỉ việc tương tự.
Từ "exeat" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "exeat", dạng ngôi thứ ba số ít của động từ "exire", nghĩa là "ra khỏi". Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này thường sử dụng trong giáo dục, đặc biệt là trong các quy định liên quan đến sự cho phép rời khỏi trường học hoặc cơ sở giáo dục. Sự chuyển dịch từ ngữ nghĩa ban đầu sang khái niệm hiện nay phản ánh sự kiểm soát và quản lý trong môi trường học đường.
Từ "exeat" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn phong lịch sử. Trong IELTS Reading, nó có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến giáo dục, văn hóa, hoặc luật lệ của các cơ sở học viện cũ. Ở các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tổ chức giáo dục để chỉ phép rời khỏi trường hợp được cấp phép, chủ yếu liên quan đến học sinh hoặc sinh viên.