Bản dịch của từ Executive suite trong tiếng Việt

Executive suite

Phrase

Executive suite (Phrase)

01

Một dãy phòng, đặc biệt là ở khách sạn, dành cho những người có chức vụ cao trong công ty ở khi họ đi du lịch.

A set of rooms especially at a hotel that is intended for people in senior positions in companies to stay in when they are travelling.

Ví dụ

The executive suite at the Hilton hosted the annual corporate meeting last week.

Executive suite tại Hilton đã tổ chức cuộc họp công ty hàng năm tuần trước.

The executive suite is not available for regular guests at this hotel.

Executive suite không có sẵn cho khách bình thường tại khách sạn này.

Is the executive suite booked for the conference next month at Marriott?

Executive suite có được đặt cho hội nghị tháng sau tại Marriott không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Executive suite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Executive suite

Không có idiom phù hợp