Bản dịch của từ Executive suite trong tiếng Việt
Executive suite
Executive suite (Phrase)
Một dãy phòng, đặc biệt là ở khách sạn, dành cho những người có chức vụ cao trong công ty ở khi họ đi du lịch.
A set of rooms especially at a hotel that is intended for people in senior positions in companies to stay in when they are travelling.
The executive suite at the Hilton hosted the annual corporate meeting last week.
Executive suite tại Hilton đã tổ chức cuộc họp công ty hàng năm tuần trước.
The executive suite is not available for regular guests at this hotel.
Executive suite không có sẵn cho khách bình thường tại khách sạn này.
Is the executive suite booked for the conference next month at Marriott?
Executive suite có được đặt cho hội nghị tháng sau tại Marriott không?
"Executive suite" là cụm từ dùng để chỉ nhóm các phòng làm việc cao cấp của các giám đốc điều hành trong một tổ chức, thường nằm ở tầng cao của tòa nhà văn phòng. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về viết lẫn nói. Sự xuất hiện của "executive suite" trong các tổ chức thường gắn liền với các chức vụ lãnh đạo cấp cao, thể hiện vai trò quan trọng của họ trong việc hoạch định và đưa ra quyết định chiến lược cho doanh nghiệp.
Cụm từ "executive suite" bắt nguồn từ tiếng Latinh "executivus", có nghĩa là "thực hiện" và "suite" từ tiếng Pháp "suite", có nghĩa là "dãy" hoặc "chuỗi". Từ thế kỷ 20, thuật ngữ này chỉ các phòng làm việc dành riêng cho các nhà quản lý cấp cao trong doanh nghiệp. Sự kết hợp này phản ánh vai trò và chức năng thực hiện mà các nhà lãnh đạo đảm nhiệm trong tổ chức, đồng thời thể hiện sự phân chia không gian trong môi trường công việc hiện đại.
"Căn phòng điều hành" là thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh kinh doanh, đặc biệt là trong các tài liệu, bài luận và bài phát biểu liên quan đến quản lý và lãnh đạo. Trong các kì thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về cấu trúc tổ chức hoặc văn hóa doanh nghiệp. Thường được nhắc đến trong các tình huống như hội nghị, phỏng vấn hoặc các bài phân tích về quản lí và chiến lược doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp