Bản dịch của từ Exemplar trong tiếng Việt

Exemplar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exemplar (Noun)

ɪgzˈɛmplɑɹ
ɪgzˈɛmpləɹ
01

Một người hoặc vật đóng vai trò là một ví dụ điển hình hoặc mô hình thích hợp.

A person or thing serving as a typical example or appropriate model.

Ví dụ

Martin Luther King Jr. is an exemplar of peaceful protest and leadership.

Martin Luther King Jr. là một hình mẫu cho cuộc biểu tình hòa bình và lãnh đạo.

Not every activist is an exemplar of effective social change.

Không phải nhà hoạt động nào cũng là hình mẫu cho sự thay đổi xã hội hiệu quả.

Is Malala Yousafzai an exemplar for young activists today?

Malala Yousafzai có phải là hình mẫu cho các nhà hoạt động trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exemplar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exemplar

Không có idiom phù hợp