Bản dịch của từ Exemplary damage trong tiếng Việt

Exemplary damage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exemplary damage(Noun)

ɨɡzˈɛmplɚi dˈæmədʒ
ɨɡzˈɛmplɚi dˈæmədʒ
01

Thiệt hại nhằm tạo ra một ví dụ điển hình cho bị đơn và ngăn chặn hành vi tương tự của những người khác.

Damages intended to make an example of the defendant and discourage similar conduct by others.

Ví dụ
02

Một hình thức bồi thường được trao trong một vụ kiện để trừng phạt bị đơn và ngăn chặn người khác.

A form of damages awarded in a lawsuit that serves as a punishment to the defendant and a deterrent to others.

Ví dụ
03

Bồi thường được trao cho nguyên đơn vượt quá sự hoàn trả hoặc bồi thường đơn giản.

Compensation awarded to a plaintiff that goes beyond mere restitution or reimbursement.

Ví dụ