Bản dịch của từ Exemplary damage trong tiếng Việt
Exemplary damage
Noun [U/C]

Exemplary damage(Noun)
ɨɡzˈɛmplɚi dˈæmədʒ
ɨɡzˈɛmplɚi dˈæmədʒ
Ví dụ
02
Một hình thức bồi thường được trao trong một vụ kiện để trừng phạt bị đơn và ngăn chặn người khác.
A form of damages awarded in a lawsuit that serves as a punishment to the defendant and a deterrent to others.
Ví dụ
03
Bồi thường được trao cho nguyên đơn vượt quá sự hoàn trả hoặc bồi thường đơn giản.
Compensation awarded to a plaintiff that goes beyond mere restitution or reimbursement.
Ví dụ
