Bản dịch của từ Exemplary damage trong tiếng Việt
Exemplary damage

Exemplary damage (Noun)
Một hình thức bồi thường được trao trong một vụ kiện để trừng phạt bị đơn và ngăn chặn người khác.
A form of damages awarded in a lawsuit that serves as a punishment to the defendant and a deterrent to others.
The court awarded exemplary damage to the victims of fraud in 2022.
Tòa án đã trao tiền bồi thường thiệt hại mẫu mực cho nạn nhân lừa đảo năm 2022.
The judge did not grant exemplary damage in this case of negligence.
Thẩm phán đã không cấp tiền bồi thường thiệt hại mẫu mực trong vụ này.
Could the jury consider awarding exemplary damage for the environmental harm?
Có thể bồi thẩm đoàn xem xét việc trao tiền bồi thường thiệt hại mẫu mực cho thiệt hại môi trường không?
Bồi thường được trao cho nguyên đơn vượt quá sự hoàn trả hoặc bồi thường đơn giản.
Compensation awarded to a plaintiff that goes beyond mere restitution or reimbursement.
The court awarded exemplary damage to the victims of the fraud case.
Tòa án đã trao bồi thường thiệt hại cho các nạn nhân vụ lừa đảo.
The judge did not grant exemplary damage in this social justice case.
Thẩm phán đã không cấp bồi thường thiệt hại trong vụ việc công bằng xã hội này.
Why was exemplary damage awarded in the recent discrimination lawsuit?
Tại sao bồi thường thiệt hại lại được cấp trong vụ kiện phân biệt gần đây?
The court awarded exemplary damage to deter future social misconduct.
Tòa án đã trao tiền bồi thường mẫu để ngăn chặn hành vi xã hội trong tương lai.
They did not receive exemplary damage for their poor community service.
Họ không nhận được tiền bồi thường mẫu cho dịch vụ cộng đồng kém.
Will the judge impose exemplary damage for the recent social violations?
Liệu thẩm phán có áp đặt tiền bồi thường mẫu cho các vi phạm xã hội gần đây không?