Bản dịch của từ Restitution trong tiếng Việt
Restitution
Restitution (Noun)
Sự phục hồi của một cái gì đó về trạng thái ban đầu của nó.
The restoration of something to its original state.
The court ordered financial restitution for the victims of the scam.
Tòa án đã yêu cầu bồi thường tài chính cho nạn nhân của vụ lừa đảo.
The government provided land as restitution to the displaced families.
Chính phủ cung cấp đất đai làm bồi thường cho các gia đình bị di dời.
The company made a public apology as a form of restitution.
Công ty đã xin lỗi công khai như một hình thức bồi thường.
Bồi thường cho thương tích hoặc mất mát.
Recompense for injury or loss.
The court ordered financial restitution for the victim's family.
Tòa án yêu cầu bồi thường tài chính cho gia đình nạn nhân.
Restitution was made to the community affected by the environmental damage.
Bồi thường đã được thực hiện đến cộng đồng bị ảnh hưởng bởi thiệt hại môi trường.
The government provided restitution to those impacted by the natural disaster.
Chính phủ cung cấp bồi thường cho những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa tự nhiên.
The court ordered the restitution of the stolen funds to the victim.
Tòa án yêu cầu hoàn trả số tiền bị đánh cắp cho nạn nhân.
The government set up a fund to help with the restitution process.
Chính phủ đã thành lập quỹ để hỗ trợ quá trình hoàn trả.
The community supported the restitution efforts for the historical artifacts.
Cộng đồng ủng hộ những nỗ lực hoàn trả cho các hiện vật lịch sử.
Dạng danh từ của Restitution (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Restitution | Restitutions |
Họ từ
Từ "restitution" có nghĩa là việc trả lại hoặc bồi thường cho một bên tổn thất, thường liên quan đến các tài sản hoặc quyền lợi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực pháp lý và kinh tế. Tại Anh và Mỹ, "restitution" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên trong ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt, với British English thường nhấn mạnh vào khía cạnh bồi thường công bằng hơn, trong khi American English thường nhấn mạnh vào sự khôi phục tài sản.
Từ "restitution" có nguồn gốc từ tiếng Latin "restitutio", được hình thành từ "restaurare", có nghĩa là "trả lại" hoặc "khôi phục". Trong tiếng Latin, "re" tức là "trở lại" và "stituere" có nghĩa là "đặt", "lập". Từ này ban đầu được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, ám chỉ việc khôi phục tài sản cho chủ sở hữu. Ngày nay, "restitution" vẫn giữ nghĩa tương tự, chỉ việc hoàn trả hoặc bồi thường cho tổn thất, thể hiện sự công bằng trong các quan hệ xã hội.
Từ "restitution" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và pháp lý, được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói. Tần suất xuất hiện của nó trong các phần này có xu hướng giao thoa với các chủ đề về công lý, quyền lợi và trách nhiệm. Ngoài ra, "restitution" cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận về bồi thường thiệt hại trong lĩnh vực kinh doanh và luật pháp, khi đề cập đến việc hoàn trả tài sản hoặc quyền lợi đã mất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp