Bản dịch của từ Restitution trong tiếng Việt
Restitution

Restitution(Noun)
Sự phục hồi của một cái gì đó về trạng thái ban đầu của nó.
The restoration of something to its original state.
Bồi thường cho thương tích hoặc mất mát.
Recompense for injury or loss.
Dạng danh từ của Restitution (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Restitution | Restitutions |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "restitution" có nghĩa là việc trả lại hoặc bồi thường cho một bên tổn thất, thường liên quan đến các tài sản hoặc quyền lợi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực pháp lý và kinh tế. Tại Anh và Mỹ, "restitution" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên trong ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt, với British English thường nhấn mạnh vào khía cạnh bồi thường công bằng hơn, trong khi American English thường nhấn mạnh vào sự khôi phục tài sản.
Từ "restitution" có nguồn gốc từ tiếng Latin "restitutio", được hình thành từ "restaurare", có nghĩa là "trả lại" hoặc "khôi phục". Trong tiếng Latin, "re" tức là "trở lại" và "stituere" có nghĩa là "đặt", "lập". Từ này ban đầu được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, ám chỉ việc khôi phục tài sản cho chủ sở hữu. Ngày nay, "restitution" vẫn giữ nghĩa tương tự, chỉ việc hoàn trả hoặc bồi thường cho tổn thất, thể hiện sự công bằng trong các quan hệ xã hội.
Từ "restitution" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và pháp lý, được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói. Tần suất xuất hiện của nó trong các phần này có xu hướng giao thoa với các chủ đề về công lý, quyền lợi và trách nhiệm. Ngoài ra, "restitution" cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận về bồi thường thiệt hại trong lĩnh vực kinh doanh và luật pháp, khi đề cập đến việc hoàn trả tài sản hoặc quyền lợi đã mất.
Họ từ
Từ "restitution" có nghĩa là việc trả lại hoặc bồi thường cho một bên tổn thất, thường liên quan đến các tài sản hoặc quyền lợi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực pháp lý và kinh tế. Tại Anh và Mỹ, "restitution" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên trong ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt, với British English thường nhấn mạnh vào khía cạnh bồi thường công bằng hơn, trong khi American English thường nhấn mạnh vào sự khôi phục tài sản.
Từ "restitution" có nguồn gốc từ tiếng Latin "restitutio", được hình thành từ "restaurare", có nghĩa là "trả lại" hoặc "khôi phục". Trong tiếng Latin, "re" tức là "trở lại" và "stituere" có nghĩa là "đặt", "lập". Từ này ban đầu được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, ám chỉ việc khôi phục tài sản cho chủ sở hữu. Ngày nay, "restitution" vẫn giữ nghĩa tương tự, chỉ việc hoàn trả hoặc bồi thường cho tổn thất, thể hiện sự công bằng trong các quan hệ xã hội.
Từ "restitution" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và pháp lý, được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói. Tần suất xuất hiện của nó trong các phần này có xu hướng giao thoa với các chủ đề về công lý, quyền lợi và trách nhiệm. Ngoài ra, "restitution" cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận về bồi thường thiệt hại trong lĩnh vực kinh doanh và luật pháp, khi đề cập đến việc hoàn trả tài sản hoặc quyền lợi đã mất.
