Bản dịch của từ Exhibitionist trong tiếng Việt
Exhibitionist

Exhibitionist (Noun)
The exhibitionist always wears flashy clothes to stand out.
Người thích khoe khoang luôn mặc đồ sặc sỡ để nổi bật.
She is not an exhibitionist and prefers to blend into the crowd.
Cô ấy không phải là người thích khoe khoang và thích hòa mình vào đám đông.
Is the IELTS examiner likely to label someone as an exhibitionist?
Liệu người chấm IELTS có khả năng đánh đánh dấu ai là người thích khoe khoang không?
The exhibitionist wore a bright pink suit to the party.
Người thích sự chú ý mặc bộ đồ màu hồng rực rỡ đến buổi tiệc.
She is not an exhibitionist and prefers to stay out of the spotlight.
Cô ấy không phải người thích sự chú ý và thích giữ khoảng cách với đèn sân khấu.
Exhibitionist (Adjective)
Đặc điểm của một nhà triển lãm.
Characteristic of an exhibitionist.
She is known for her exhibitionist behavior on social media.
Cô ấy nổi tiếng với hành vi phô trương trên mạng xã hội.
He is not comfortable with exhibitionist people in public places.
Anh ấy không thoải mái với những người phô trương ở nơi công cộng.
Is it appropriate to show exhibitionist tendencies during an IELTS interview?
Có phù hợp khi thể hiện xu hướng phô trương trong phỏng vấn IELTS không?
She is known for being an exhibitionist on social media.
Cô ấy nổi tiếng với việc thích khoe trên mạng xã hội.
He is not comfortable with exhibitionist behavior in public settings.
Anh ấy không thoải mái với hành vi khoe của người khác ở nơi công cộng.
Họ từ
Từ "exhibitionist" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ những người có xu hướng phô bày cơ thể hoặc hành vi nhằm thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng với nghĩa bóng để chỉ những người thích phô trương, thể hiện bản thân một cách quá mức. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái tiêu cực hơn so với Anh Mỹ, nơi từ này thường được dùng trong ngữ cảnh giải trí hoặc nghệ thuật.
Từ "exhibitionist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exhibere", có nghĩa là "trình diễn" hoặc "phô bày". Từ này được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "habere" (có). Xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này dùng để chỉ những người có xu hướng phô trương sự riêng tư hoặc cơ thể mình để thu hút sự chú ý. Ngày nay, nó thường được áp dụng trong ngữ cảnh tâm lý học, thể hiện sự xuất hiện của hành vi liên quan đến nhu cầu công khai và khẳng định bản thân.
Từ "exhibitionist" xuất hiện trong bài thi IELTS chủ yếu ở bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy tần suất không cao. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý học, văn hóa và xã hội. Ngoài ra, "exhibitionist" còn được sử dụng trong các thảo luận về hành vi cá nhân hoặc nghệ thuật biểu diễn. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường chỉ những người có xu hướng thể hiện bản thân một cách phô trương, gây chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp