Bản dịch của từ Exhibitionist trong tiếng Việt

Exhibitionist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exhibitionist (Noun)

ɛksəbˈɪʃənəst
ɛksəbˈɪʃənɪst
01

Một người cư xử một cách ngông cuồng để thu hút sự chú ý.

A person who behaves in an extravagant way in order to attract attention.

Ví dụ

The exhibitionist always wears flashy clothes to stand out.

Người thích khoe khoang luôn mặc đồ sặc sỡ để nổi bật.

She is not an exhibitionist and prefers to blend into the crowd.

Cô ấy không phải là người thích khoe khoang và thích hòa mình vào đám đông.

Is the IELTS examiner likely to label someone as an exhibitionist?

Liệu người chấm IELTS có khả năng đánh đánh dấu ai là người thích khoe khoang không?

The exhibitionist wore a bright pink suit to the party.

Người thích sự chú ý mặc bộ đồ màu hồng rực rỡ đến buổi tiệc.

She is not an exhibitionist and prefers to stay out of the spotlight.

Cô ấy không phải người thích sự chú ý và thích giữ khoảng cách với đèn sân khấu.

Exhibitionist (Adjective)

ɛksəbˈɪʃənəst
ɛksəbˈɪʃənɪst
01

Đặc điểm của một nhà triển lãm.

Characteristic of an exhibitionist.

Ví dụ

She is known for her exhibitionist behavior on social media.

Cô ấy nổi tiếng với hành vi phô trương trên mạng xã hội.

He is not comfortable with exhibitionist people in public places.

Anh ấy không thoải mái với những người phô trương ở nơi công cộng.

Is it appropriate to show exhibitionist tendencies during an IELTS interview?

Có phù hợp khi thể hiện xu hướng phô trương trong phỏng vấn IELTS không?

She is known for being an exhibitionist on social media.

Cô ấy nổi tiếng với việc thích khoe trên mạng xã hội.

He is not comfortable with exhibitionist behavior in public settings.

Anh ấy không thoải mái với hành vi khoe của người khác ở nơi công cộng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exhibitionist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exhibitionist

Không có idiom phù hợp