Bản dịch của từ Existency trong tiếng Việt

Existency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Existency (Noun)

ɛɡˈzɪst(ə)nsi
ɛɡˈzɪst(ə)nsi
01

Sự kiện hoặc trạng thái tồn tại; sự tiếp tục tồn tại.

The fact or state of existing; continuance of being.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cái gì đó tồn tại; một sinh vật, một thực thể; = "sự tồn tại".

Something that exists; a being, an entity; = "existence".

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/existency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Existency

Không có idiom phù hợp