Bản dịch của từ Exocentric trong tiếng Việt

Exocentric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exocentric (Adjective)

ɛksoʊsˈɛntɹɪk
ɛksoʊsˈɛntɹɪk
01

Biểu thị hoặc là một công trình không có phần đầu rõ ràng, ví dụ như john đang ngủ.

Denoting or being a construction which has no explicit head for example john slept.

Ví dụ

The exocentric group discussed social issues in their presentation.

Nhóm exocentric thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài thuyết trình của họ.

Her exocentric viewpoint made it hard to relate to others.

Quan điểm exocentric của cô ấy làm cho việc liên kết với người khác trở nên khó khăn.

Did the exocentric approach affect the outcome of the study?

Phương pháp exocentric có ảnh hưởng đến kết quả của nghiên cứu không?

In social conversations, sometimes exocentric phrases can confuse listeners easily.

Trong các cuộc trò chuyện xã hội, đôi khi cụm từ không trung tâm có thể gây nhầm lẫn cho người nghe.

Exocentric expressions do not always convey clear meanings in discussions.

Các biểu thức không trung tâm không phải lúc nào cũng truyền đạt ý nghĩa rõ ràng trong các cuộc thảo luận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exocentric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exocentric

Không có idiom phù hợp