Bản dịch của từ Exocentric trong tiếng Việt
Exocentric

Exocentric (Adjective)
The exocentric group discussed social issues in their presentation.
Nhóm exocentric thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài thuyết trình của họ.
Her exocentric viewpoint made it hard to relate to others.
Quan điểm exocentric của cô ấy làm cho việc liên kết với người khác trở nên khó khăn.
Did the exocentric approach affect the outcome of the study?
Phương pháp exocentric có ảnh hưởng đến kết quả của nghiên cứu không?
In social conversations, sometimes exocentric phrases can confuse listeners easily.
Trong các cuộc trò chuyện xã hội, đôi khi cụm từ không trung tâm có thể gây nhầm lẫn cho người nghe.
Exocentric expressions do not always convey clear meanings in discussions.
Các biểu thức không trung tâm không phải lúc nào cũng truyền đạt ý nghĩa rõ ràng trong các cuộc thảo luận.
Từ "exocentric" được sử dụng trong ngữ nghĩa ngôn ngữ học để chỉ những cấu trúc ngữ pháp mà nghĩa không được ghi nhận từ ý nghĩa của các thành phần cấu tạo. Ví dụ như cụm danh từ "swinging door" không chỉ đơn thuần là cửa mà còn là cửa có khả năng xoay. Về phát âm, từ này có sự tương đồng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng cách viết thì giữ nguyên. Sự sử dụng của "exocentric" phổ biến trong các nghiên cứu ngữ nghĩa và cú pháp.
Từ "exocentric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với tiền tố "exo-" có nghĩa là "ngoài" và "centric" xuất phát từ "centrum", nghĩa là "trung tâm". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp để chỉ những cụm từ mà nghĩa không hoàn toàn nằm trong từ chính. Sự phát triển nghĩa này phản ánh cách nó mô tả các cấu trúc ngữ nghĩa bên ngoài các yếu tố trung tâm, liên quan chặt chẽ đến ứng dụng hiện tại trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và triết học.
Từ "exocentric" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong ngôn ngữ học. Nó thường liên quan đến cấu trúc ngữ pháp, diễn đạt nghĩa mà không phụ thuộc vào một thành phần trung tâm nào. Trong các lĩnh vực khác như triết học và tâm lý học, "exocentric" được sử dụng để chỉ các khía cạnh bên ngoài của sự vật, khuyến khích cái nhìn đa chiều về sự phát triển và ý nghĩa.