Bản dịch của từ Exome trong tiếng Việt
Exome

Exome (Noun)
The exome reveals important genetic information about social behaviors in humans.
Exome tiết lộ thông tin di truyền quan trọng về hành vi xã hội ở con người.
The study did not analyze the exome of the participants thoroughly.
Nghiên cứu không phân tích exome của các tham gia một cách kỹ lưỡng.
How does the exome influence social interactions among different individuals?
Exome ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa các cá nhân?
Exome là phần của genome bao gồm tất cả các exon, tức là các đoạn DNA mã hóa protein. Exome chiếm khoảng 1-2% toàn bộ genome nhưng chứa đựng phần lớn thông tin di truyền liên quan đến chức năng gen. Khác với "genome" mô tả toàn bộ hệ gen, "exome" tập trung vào các vùng mã hóa, có ứng dụng quan trọng trong nghiên cứu di truyền và y học. Từ "exome" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa.
Từ "exome" xuất phát từ gốc Latin "ex-", có nghĩa là "ra ngoài", và "soma", có nghĩa là "cơ thể". Từ này được hình thành vào đầu thế kỷ 21 khi nghiên cứu di truyền học tiến bộ, để chỉ phần của DNA mã hóa cho protein trong gen. Exome chiếm khoảng 1-2% toàn bộ bộ gen, nhưng chứa đựng hầu hết các biến thể gen liên quan đến bệnh tật, phản ánh sự quan trọng của nó trong nghiên cứu y học hiện đại.
Chữ "exome" được sử dụng với tần suất khá thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học và y học, "exome" thường xuất hiện liên quan đến nghiên cứu di truyền, giải trình tự gen và phân tích biến thể di truyền. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc hội thảo, bài báo nghiên cứu, và thảo luận về di truyền học, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cấu trúc gen và sự biểu hiện gene.