Bản dịch của từ Exon trong tiếng Việt
Exon

Exon (Noun)
The exon was responsible for overseeing the security of the castle.
Exon chịu trách nhiệm giám sát an ninh của lâu đài.
The Yeomen of the Guard appointed a new exon for the upcoming event.
Yeomen of Guard đã chỉ định một exon mới cho sự kiện sắp tới.
The duties of an exon include coordinating the movements of the guards.
Nhiệm vụ của một exon bao gồm điều phối chuyển động của các lính canh.
Một đoạn của phân tử dna hoặc rna chứa thông tin mã hóa trình tự protein hoặc peptide.
A segment of a dna or rna molecule containing information coding for a protein or peptide sequence.
The scientist studied the exon sequences in the DNA samples.
Nhà khoa học đã nghiên cứu trình tự exon trong các mẫu DNA.
Geneticists are interested in identifying exons in the human genome.
Các nhà di truyền học quan tâm đến việc xác định các exon trong bộ gen của con người.
Understanding exons is crucial in genetic research and medical advancements.
Hiểu về exon là rất quan trọng trong nghiên cứu di truyền và tiến bộ y học.
Họ từ
Exon là một phần của gen chứa thông tin mã hoá cho protein. Trong quá trình phiên mã, exon được kết hợp với các khu vực không mã hoá (intron) để tạo thành RNA trưởng thành. Exon có thể khác nhau giữa các loài và ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của protein. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa.
Từ "exon" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "ex" có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "từ". Trong ngữ cảnh di truyền học, "exon" chỉ vùng mã hóa của gen, nơi chứa thông tin để tổng hợp protein. Khái niệm này được phát triển vào những năm 1970, khi các nhà khoa học phát hiện rằng không phải toàn bộ ADN đều tham gia vào quá trình mã hóa. Sự phát triển này phản ánh sự hiểu biết ngày càng sâu sắc về cấu trúc gen và chức năng của chúng trong sinh học phân tử.
Từ "exon" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể đề cập đến các khía cạnh sinh học hoặc di truyền học. Trong ngữ cảnh chuyên môn, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về gen, trong các bài báo khoa học và giáo trình sinh học để chỉ phần mã hóa của gen. Sự hiểu biết về "exon" là cần thiết trong lĩnh vực di truyền và sinh học phân tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp