Bản dịch của từ Exoneration trong tiếng Việt
Exoneration

Exoneration (Noun)
Hành động tuyên bố chính thức rằng ai đó không phạm tội cụ thể.
The act of officially stating that someone is not guilty of a particular crime.
The exoneration of John Doe shocked the entire community last year.
Sự minh oan cho John Doe đã gây sốc cho toàn cộng đồng năm ngoái.
The exoneration of innocent people rarely happens in our justice system.
Sự minh oan cho những người vô tội hiếm khi xảy ra trong hệ thống tư pháp của chúng ta.
Is the exoneration of falsely accused individuals common in society today?
Liệu sự minh oan cho những người bị buộc tội sai có phổ biến trong xã hội hôm nay không?
Exoneration (Noun Countable)
Trường hợp tuyên bố chính thức rằng ai đó không phạm tội cụ thể.
Instances of officially stating that someone is not guilty of a particular crime.
The exoneration of John Smith shocked the entire community last year.
Sự minh oan cho John Smith đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng năm ngoái.
There was no exoneration for the accused in this controversial case.
Không có sự minh oan cho bị cáo trong vụ án gây tranh cãi này.
What does exoneration mean in cases of wrongful imprisonment?
Minh oan có nghĩa là gì trong các vụ giam giữ sai trái?
Họ từ
Từ "exoneration" có nghĩa là việc xóa bỏ trách nhiệm hoặc sự buộc tội đối với một cá nhân, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động xác nhận rằng một người đã không phạm tội hoặc không có lỗi trong một vụ án. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được ghi nhận và sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo hệ thống pháp lý cụ thể của từng quốc gia.
Từ "exoneration" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "exonerare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "onera" nghĩa là "gánh nặng". Ban đầu, nó chỉ đơn giản biểu thị việc giải thoát khỏi một gánh nặng hay trách nhiệm. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc loại trừ mọi cáo buộc hoặc kết tội, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa việc gỡ bỏ trách nhiệm và khôi phục danh dự cho cá nhân.
Từ "exoneration" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến pháp luật hoặc công lý. Trong các văn bản học thuật và báo chí, từ này thường được dùng để chỉ việc miễn trừ trách nhiệm cho một cá nhân sau khi đã bị kết tội sai. Nó cũng phổ biến trong các cuộc tranh luận về đạo đức và nhân quyền khi nói về việc khôi phục danh dự cho những người bị oan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp