Bản dịch của từ Exoneration trong tiếng Việt

Exoneration

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exoneration (Noun)

ɪgzɑnɚˈeɪʃn
ɪgzɑnɚˈeɪʃn
01

Hành động tuyên bố chính thức rằng ai đó không phạm tội cụ thể.

The act of officially stating that someone is not guilty of a particular crime.

Ví dụ

The exoneration of John Doe shocked the entire community last year.

Sự minh oan cho John Doe đã gây sốc cho toàn cộng đồng năm ngoái.

The exoneration of innocent people rarely happens in our justice system.

Sự minh oan cho những người vô tội hiếm khi xảy ra trong hệ thống tư pháp của chúng ta.

Is the exoneration of falsely accused individuals common in society today?

Liệu sự minh oan cho những người bị buộc tội sai có phổ biến trong xã hội hôm nay không?

Exoneration (Noun Countable)

ɪgzɑnɚˈeɪʃn
ɪgzɑnɚˈeɪʃn
01

Trường hợp tuyên bố chính thức rằng ai đó không phạm tội cụ thể.

Instances of officially stating that someone is not guilty of a particular crime.

Ví dụ

The exoneration of John Smith shocked the entire community last year.

Sự minh oan cho John Smith đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng năm ngoái.

There was no exoneration for the accused in this controversial case.

Không có sự minh oan cho bị cáo trong vụ án gây tranh cãi này.

What does exoneration mean in cases of wrongful imprisonment?

Minh oan có nghĩa là gì trong các vụ giam giữ sai trái?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exoneration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exoneration

Không có idiom phù hợp