Bản dịch của từ Exonym trong tiếng Việt
Exonym

Exonym (Noun)
Americans often use the exonym 'Mumbai' instead of 'Bombay'.
Người Mỹ thường sử dụng ngoại danh 'Mumbai' thay vì 'Bombay'.
In China, 'Beijing' is the exonym used by English speakers.
Ở Trung Quốc, 'Bắc Kinh' là ngoại danh được những người nói tiếng Anh sử dụng.
Tourists may not know the exonym 'Deutschland' refers to Germany.
Khách du lịch có thể không biết ngoại danh 'Deutschland' dùng để chỉ Đức.
Tên gọi ngoại, hay exonym, là thuật ngữ dùng để chỉ các tên địa danh được người nước ngoài sử dụng để chỉ một địa phương, trong khi tên gọi bản địa lại được biết đến với tên gọi endonym. Exonym thường phản ánh cách thức mà các nền văn hóa khác nhau nhìn nhận và phát âm tên địa danh. Một ví dụ điển hình là “Germany” trong tiếng Anh so với “Deutschland” trong tiếng Đức. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến ngữ nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa.
Từ "exonym" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "exo" có nghĩa là "ngoài" và "onym" có nghĩa là "tên". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tên gọi các địa danh hoặc nhóm dân tộc được người ngoài sử dụng để mô tả một nơi hoặc một nhóm cụ thể. Việc sử dụng từ này bắt nguồn từ nỗ lực phân biệt giữa các tên gọi nội địa và ngoại quốc, phản ánh cách mà văn hóa và ngôn ngữ tương tác lẫn nhau trong lịch sử.
Từ "exonym" không quá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy sự xuất hiện của nó trong phần Reading liên quan đến văn hóa và địa lý. Exonym, hay tên gọi của một địa điểm được sử dụng bởi người ngoài, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến ngôn ngữ, văn hóa và du lịch. Ví dụ, "Germany" là exonym của "Deutschland", đề cập đến bản ngữ của nước này. Các tình huống thường gặp bao gồm nghiên cứu ngôn ngữ, địa lý và trong các bài viết về du lịch quốc tế.