Bản dịch của từ Exonym trong tiếng Việt

Exonym

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exonym (Noun)

ˈɛksənˌɪm
ˈɛksənˌɪm
01

Tên bên ngoài của một địa điểm, con người hoặc ngôn ngữ được người nước ngoài sử dụng thay vì phiên bản tiếng mẹ đẻ.

An external name for a place, people or language used by foreigners instead of the native-language version.

Ví dụ

Americans often use the exonym 'Mumbai' instead of 'Bombay'.

Người Mỹ thường sử dụng ngoại danh 'Mumbai' thay vì 'Bombay'.

In China, 'Beijing' is the exonym used by English speakers.

Ở Trung Quốc, 'Bắc Kinh' là ngoại danh được những người nói tiếng Anh sử dụng.

Tourists may not know the exonym 'Deutschland' refers to Germany.

Khách du lịch có thể không biết ngoại danh 'Deutschland' dùng để chỉ Đức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exonym/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exonym

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.