Bản dịch của từ Exorcist trong tiếng Việt
Exorcist

Exorcist (Noun)
The exorcist helped the family remove the evil spirit last week.
Người trừ tà đã giúp gia đình xua đuổi linh hồn xấu tuần trước.
The exorcist did not perform any rituals in the public area.
Người trừ tà đã không thực hiện nghi lễ nào ở khu vực công cộng.
Is the exorcist available for consultations in our community center?
Người trừ tà có sẵn để tư vấn tại trung tâm cộng đồng của chúng ta không?
Dạng danh từ của Exorcist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exorcist | Exorcists |
Exorcist (Noun Countable)
Người thực hiện hành động trừ tà.
Someone who performs the act of exorcising.
The exorcist helped the family with their haunting last October.
Người trừ tà đã giúp gia đình với hiện tượng ma quái tháng Mười vừa qua.
Many people do not believe in the exorcist's abilities.
Nhiều người không tin vào khả năng của người trừ tà.
Is the exorcist really effective in helping troubled individuals?
Người trừ tà thực sự có hiệu quả trong việc giúp đỡ những người gặp vấn đề không?
Họ từ
"Exorcist" (tiếng Việt: người trừ tà) là danh từ chỉ một cá nhân được công nhận có khả năng trừ tà, giải thoát người hoặc vật khỏi ảnh hưởng của linh hồn ác, quái vật hay các thế lực siêu nhiên khác. Thuật ngữ này thường được liên kết với các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt trong Thiên Chúa giáo, nơi mà exorcist thực hiện cầu nguyện và nghi thức để loại bỏ linh hồn. Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh Anh và Anh Mỹ về phát âm, viết hoặc ý nghĩa.
Từ "exorcist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exorcista", được hình thành từ động từ "exorcizare", có nghĩa là "xua đuổi". Hình thức này có tiền tố "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và gốc "orcus" biểu thị cho "thế giới dưới". Lịch sử của từ này gắn liền với việc trừ tà trong văn hóa tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo, nơi vai trò của người trừ tà là xua đuổi các linh hồn ác quỷ. Điều này kéo dài tới nghĩa hiện tại, chỉ những người thực hiện nghi lễ trừ tà.
Từ "exorcist" ít được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Cụ thể, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về tôn giáo, tâm linh hoặc văn hóa đại chúng, liên quan đến việc trừ tà hoặc giải quyết các vấn đề tâm linh. Trong xã hội, "exorcist" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về phim ảnh, truyện ma và các nghi lễ tôn giáo, phản ánh sự tò mò về cái thiện và cái ác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp