Bản dịch của từ Exorcist trong tiếng Việt

Exorcist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exorcist (Noun)

ɛksɝsɪsts
ɛksɝsɪsts
01

Những người trục xuất linh hồn ma quỷ khỏi một người hoặc một nơi.

People who expel evil spirits from a person or place.

Ví dụ

The exorcist helped the family remove the evil spirit last week.

Người trừ tà đã giúp gia đình xua đuổi linh hồn xấu tuần trước.

The exorcist did not perform any rituals in the public area.

Người trừ tà đã không thực hiện nghi lễ nào ở khu vực công cộng.

Is the exorcist available for consultations in our community center?

Người trừ tà có sẵn để tư vấn tại trung tâm cộng đồng của chúng ta không?

Dạng danh từ của Exorcist (Noun)

SingularPlural

Exorcist

Exorcists

Exorcist (Noun Countable)

ɛksɝsɪsts
ɛksɝsɪsts
01

Người thực hiện hành động trừ tà.

Someone who performs the act of exorcising.

Ví dụ

The exorcist helped the family with their haunting last October.

Người trừ tà đã giúp gia đình với hiện tượng ma quái tháng Mười vừa qua.

Many people do not believe in the exorcist's abilities.

Nhiều người không tin vào khả năng của người trừ tà.

Is the exorcist really effective in helping troubled individuals?

Người trừ tà thực sự có hiệu quả trong việc giúp đỡ những người gặp vấn đề không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exorcist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exorcist

Không có idiom phù hợp