Bản dịch của từ Exospore trong tiếng Việt
Exospore
Exospore (Noun)
The exospore protects the spores from harsh environmental conditions.
Exospore bảo vệ bào tử khỏi điều kiện môi trường khắc nghiệt.
The researchers did not find any exospore in the samples.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy exospore nào trong các mẫu.
Is the exospore crucial for the spores' survival?
Exospore có quan trọng cho sự sống sót của bào tử không?
Một bào tử được hình thành bằng cách tách và giải phóng khỏi bào tử, cấu trúc mang bào tử của nấm.
A spore formed by separation and release from a sporophore the sporebearing structure of a fungus.
The exospore of the fungus was found in the local park.
Exospore của nấm được tìm thấy trong công viên địa phương.
The researchers did not discover any exospore in the samples.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy exospore nào trong các mẫu.
Is the exospore visible under a microscope during social studies?
Exospore có thể nhìn thấy dưới kính hiển vi trong các nghiên cứu xã hội không?
Exospore là một thuật ngữ sinh học chỉ về một loại bào tử được hình thành bên ngoài tế bào mẹ, thường xuất hiện ở một số loài nấm và vi khuẩn. Trong bối cảnh này, exospore đóng vai trò quan trọng trong việc sinh sản và phân tán của những sinh vật này. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng có thể gặp phải sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "o" trong "exospore". Sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu sinh học và sinh thái học.
Từ "exospore" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "exo-" nghĩa là "ngoài" và "spora" có nghĩa là "hạt giống" hay "spore". Từ này được sử dụng trong sinh học để chỉ một loại bào tử được hình thành bên ngoài tế bào, đơn thường liên quan đến các sinh vật đơn bào. Sự kết hợp giữa các phần nghĩa của từ thể hiện rõ ràng đặc tính bào tử này, từ đó liên quan trực tiếp đến khái niệm hiện tại trong các nghiên cứu về sinh học và sinh thái học.
Từ "exospore" thường không được sử dụng nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến sinh học và vi sinh học. Trong các tình huống thông thường, từ này xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, bài báo khoa học, hoặc trong giáo trình giảng dạy mô tả quá trình sinh sản và phát triển của nấm mốc và thực vật. Do đó, mức độ quen thuộc với từ này chủ yếu giới hạn trong môi trường học thuật.