Bản dịch của từ Exoticize trong tiếng Việt
Exoticize
Exoticize (Verb)
Miêu tả (ai đó hoặc điều gì đó xa lạ) là kỳ lạ hoặc khác thường; lãng mạn hóa hoặc quyến rũ.
Portray someone or something unfamiliar as exotic or unusual romanticize or glamorize.
Some people tend to exoticize foreign cultures in their writings.
Một số người có xu hướng làm cho văn hóa nước ngoài trở nên kỳ lạ trong văn chương của họ.
It's important not to exoticize marginalized communities for entertainment purposes.
Quan trọng là không nên làm cho cộng đồng bị đẩy vào lề trở nên kỳ lạ với mục đích giải trí.
Do you think it's acceptable to exoticize other people's traditions?
Bạn có nghĩ rằng việc làm cho truyền thống của người khác trở nên kỳ lạ là chấp nhận được không?
Some people tend to exoticize cultures they do not understand.
Một số người có xu hướng làm cho các nền văn hóa họ không hiểu trở nên kỳ lạ.
It's important not to exoticize people based on stereotypes.
Quan trọng là không nên làm cho mọi người trở nên kỳ lạ dựa trên các định kiến.
Từ "exoticize" là một động từ có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên kỳ lạ, thu hút hoặc hấp dẫn hơn bằng cách phóng đại những đặc điểm độc đáo của nó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như văn hóa, nghệ thuật và nghiên cứu xã hội để chỉ việc biến cái gì đó trở thành cái được ngưỡng mộ nhưng cũng có thể dẫn đến sự phiến diện hoặc hiểu lầm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh và ứng dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào nghiên cứu văn hóa hay ngành học cụ thể.
Từ "exoticize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exoticus", có nghĩa là "thuộc về đất nước khác", từ "exot-" chỉ các khía cạnh ngoại lai. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, chỉ sự lôi cuốn hoặc sự hấp dẫn của những thứ thuộc về văn hóa, phong tục khác biệt. Ý nghĩa hiện tại của "exoticize" thể hiện sự mô tả hoặc phóng đại các yếu tố ngoại lai, thường nhằm mục đích làm nổi bật sự khác biệt và sự quyến rũ của chúng.
Từ "exoticize" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó chủ yếu xuất hiện trong các thảo luận về văn hóa, truyền thông và nghiên cứu xã hội, thường liên quan đến cách mà các nền văn hóa khác được miêu tả hoặc nhìn nhận một cách khác biệt, hấp dẫn hoặc kỳ lạ. Từ này có thể được sử dụng trong các cuộc nói chuyện về phân biệt văn hóa và biểu hiện vấn đề thuộc địa.