Bản dịch của từ Romanticize trong tiếng Việt
Romanticize
Romanticize (Verb)
Many people romanticize the idea of living in a big city.
Nhiều người lãng mạn hóa ý tưởng sống ở thành phố lớn.
Don't romanticize the challenges of urban life in your essay.
Đừng lãng mạn hóa những thách thức của cuộc sống đô thị trong bài luận của bạn.
Do you think it's common for people to romanticize city living?
Bạn có nghĩ rằng việc lãng mạn hóa cuộc sống ở thành phố là phổ biến không?
Họ từ
Từ "romanticize" có nghĩa là tô điểm hoặc lý tưởng hóa một sự vật, hiện tượng, biến nó trở nên hấp dẫn hơn trong mắt người khác, thường là bằng cách phóng đại hoặc làm cho nó trở nên lãng mạn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và thường gắn liền với văn hóa hiện đại. Trong khi đó, tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng từ "romanticise" với cùng một nghĩa. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở việc viết "s" thay vì "z".
Từ "romanticize" xuất phát từ gốc Latin "romanticus", có nghĩa là "thuộc về văn học lãng mạn" (romantic literature). Giai đoạn ngôn ngữ tiếng Anh chịu ảnh hưởng từ văn hóa lãng mạn vào thế kỷ 18 và 19 đã thúc đẩy sự phát triển của từ này. "Romanticize" được sử dụng để mô tả hành động tô điểm, lý tưởng hóa hoặc khắc họa một cách tôn vinh, thường liên quan đến các khía cạnh tình cảm và lãng mạn, điều này phản ánh rõ nét trong cách thức chúng ta diễn giải các trải nghiệm và sự kiện trong cuộc sống hiện đại.
Từ "romanticize" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà các chủ đề cụ thể hơn thường được ưa chuộng. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn học và nghệ thuật, từ này xuất hiện thường xuyên để chỉ hành động lý tưởng hóa hoặc phóng đại yếu tố lãng mạn trong cuộc sống, qua đó tác động đến cảm nhận và quan điểm của con người. Từ này còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa đại chúng và các phương tiện truyền thông, nơi những câu chuyện cuộc sống được trình bày một cách hấp dẫn và đầy cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp