Bản dịch của từ Expatiation trong tiếng Việt
Expatiation

Expatiation (Verb)
The professor expatiated on social justice during the lecture last week.
Giáo sư đã nói chi tiết về công bằng xã hội trong bài giảng tuần trước.
They did not expatiate on the topic of poverty in their discussion.
Họ đã không nói chi tiết về chủ đề nghèo đói trong cuộc thảo luận.
Did the speaker expatiate on community issues during the conference?
Diễn giả có nói chi tiết về các vấn đề cộng đồng trong hội nghị không?
Họ từ
"Expatiation" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, diễn tả hành động giải thích hoặc trình bày chi tiết về một vấn đề, ý tưởng hay khái niệm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, nơi mà việc mở rộng và làm rõ nội dung là cần thiết. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ.
Từ "expatiation" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "expatiatus", với "ex-" nghĩa là "ra khỏi" và "spatiari" có nghĩa là "đi bộ". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ hành động đi lang thang hoặc mở rộng. Theo thời gian, nghĩa của nó đã phát triển để chỉ việc phát biểu một cách chi tiết và mở rộng về một chủ đề nào đó. Hiện nay, "expatiation" thường được sử dụng để chỉ việc trình bày ý tưởng một cách thoải mái, sâu sắc và rõ ràng.
Từ "expatiation" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất chuyên biệt và ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc giải thích hoặc trình bày chi tiết một chủ đề phức tạp, ví dụ như trong bài viết nghiên cứu hoặc bài thuyết trình. Do đó, nó có thể gặp trong các tài liệu học thuật hoặc văn bản có tính chất phân tích sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp