Bản dịch của từ Expecting a baby trong tiếng Việt

Expecting a baby

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expecting a baby (Verb)

ɨkspˈɛktɨŋ ə bˈeɪbi
ɨkspˈɛktɨŋ ə bˈeɪbi
01

Để coi (một cái gì đó) là có khả năng xảy ra

To regard (something) as likely to happen

Ví dụ

Many couples are expecting a baby this year in the community.

Nhiều cặp đôi đang mong đợi có em bé trong năm nay.

Not everyone is expecting a baby during these challenging social times.

Không phải ai cũng mong đợi có em bé trong thời gian khó khăn này.

Are you expecting a baby after your wedding in June?

Bạn có đang mong đợi có em bé sau đám cưới vào tháng Sáu không?

02

Để tin rằng (một ai đó) sẽ đến hoặc có mặt

To believe that (someone) will arrive or be present

Ví dụ

They are expecting a baby in March 2024.

Họ dự kiến sẽ có một em bé vào tháng Ba năm 2024.

She is not expecting a baby this year.

Cô ấy không dự kiến có em bé trong năm nay.

Are they expecting a baby soon?

Họ có dự kiến có em bé sớm không?

Expecting a baby (Adjective)

ɨkspˈɛktɨŋ ə bˈeɪbi
ɨkspˈɛktɨŋ ə bˈeɪbi
01

Có thai

Pregnant

Ví dụ

Maria is expecting a baby in June this year.

Maria đang mang thai một em bé vào tháng Sáu năm nay.

They are not expecting a baby until next year.

Họ không mong đợi có em bé cho đến năm sau.

Is Sarah expecting a baby soon?

Sarah có đang mong đợi có em bé sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expecting a baby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expecting a baby

Không có idiom phù hợp