Bản dịch của từ Expecting a baby trong tiếng Việt
Expecting a baby

Expecting a baby (Verb)
Many couples are expecting a baby this year in the community.
Nhiều cặp đôi đang mong đợi có em bé trong năm nay.
Not everyone is expecting a baby during these challenging social times.
Không phải ai cũng mong đợi có em bé trong thời gian khó khăn này.
Are you expecting a baby after your wedding in June?
Bạn có đang mong đợi có em bé sau đám cưới vào tháng Sáu không?
They are expecting a baby in March 2024.
Họ dự kiến sẽ có một em bé vào tháng Ba năm 2024.
She is not expecting a baby this year.
Cô ấy không dự kiến có em bé trong năm nay.
Are they expecting a baby soon?
Họ có dự kiến có em bé sớm không?
Expecting a baby (Adjective)
Có thai
Maria is expecting a baby in June this year.
Maria đang mang thai một em bé vào tháng Sáu năm nay.
They are not expecting a baby until next year.
Họ không mong đợi có em bé cho đến năm sau.
Is Sarah expecting a baby soon?
Sarah có đang mong đợi có em bé sớm không?
Cụm từ "expecting a baby" chỉ trạng thái mang thai, diễn tả sự mong đợi của một cá nhân hay cặp đôi về sự ra đời của một đứa trẻ trong tương lai. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo tin vui về việc mang thai. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết và phát âm đều giống nhau; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách thức sử dụng ngữ điệu và bài phát biểu trong các tình huống xã hội khác nhau.