Bản dịch của từ Expediting trong tiếng Việt
Expediting

Expediting (Verb)
To expedite the delivery of food to the homeless shelter.
Đẩy nhanh việc cung cấp thực phẩm đến nơi tạm trú cho người vô gia cư.
Expediting the construction of the new community center is crucial.
Đẩy nhanh việc xây dựng trung tâm cộng đồng mới là rất quan trọng.
The government is expediting the approval of social welfare programs.
Chính phủ đang đẩy nhanh việc phê duyệt các chương trình phúc lợi xã hội.
Dạng động từ của Expediting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expedite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Expedited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Expedited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Expedites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Expediting |
Expediting (Adjective)
Expediting social programs can help vulnerable communities faster.
Đẩy nhanh các chương trình xã hội có thể giúp các cộng đồng dễ bị tổn thương nhanh hơn.
The expediting process of aid distribution is crucial during disasters.
Việc đẩy nhanh quá trình phân phối viện trợ là rất quan trọng trong thời gian xảy ra thảm họa.
Governments need expediting measures to address social issues effectively.
Các chính phủ cần đẩy nhanh các biện pháp để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Họ từ
"Expediting" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một quá trình diễn ra nhanh chóng hơn hoặc thúc đẩy tiến trình của một công việc hoặc dự án. Trong ngữ cảnh thương mại, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc tăng tốc độ giao hàng hoặc xử lý đơn hàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "expediting" đều được sử dụng với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, một số từ như "expedite" có thể ít phổ biến hơn. Cách phát âm cũng không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng một số người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm khác nhau so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "expediting" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "expedire", có nghĩa là "giải phóng, làm cho nhanh chóng". Từ này được tạo thành từ hai thành phần: "ex" (ra ngoài) và "pedere" (trở ngại). Trong lịch sử, từ này đã phát triển trong bối cảnh thương mại và quản lý để chỉ hành động rút ngắn thời gian hoặc đơn giản hóa quy trình. Ngày nay, "expediting" thường được sử dụng để diễn tả việc thúc đẩy và tối ưu hóa các quy trình, nhằm đạt được hiệu quả cao hơn.
Từ "expediting" thường xuất hiện trong bối cảnh bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, liên quan đến việc thúc đẩy tiến độ hoặc cải thiện hiệu quả trong các quy trình. Trong các tình huống nghề nghiệp, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý dự án, logistics và dịch vụ khách hàng, nơi việc nhanh chóng hoàn thành công việc là quan trọng. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu về tính hiệu quả trong môi trường làm việc hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


