Bản dịch của từ Expensed trong tiếng Việt
Expensed

Expensed (Verb)
Phải chịu một khoản chi phí.
To subject to an expense.
Many families expensed their savings for medical treatments last year.
Nhiều gia đình đã chi tiêu tiết kiệm cho việc điều trị y tế năm ngoái.
They did not expensed money on luxury items during the crisis.
Họ đã không chi tiền cho những món đồ xa xỉ trong thời kỳ khủng hoảng.
Did you expensed funds for community projects this month?
Bạn đã chi tiền cho các dự án cộng đồng trong tháng này chưa?
The charity expensed the donation for community outreach programs last year.
Tổ chức từ thiện đã ghi chi phí cho các chương trình tiếp cận cộng đồng năm ngoái.
They did not expensed the costs for the social event in their budget.
Họ đã không ghi chi phí cho sự kiện xã hội trong ngân sách.
Did the organization expensed the funds for the social initiative properly?
Tổ chức có ghi chi phí cho sáng kiến xã hội một cách hợp lý không?
The charity expensed $5,000 for community outreach programs last year.
Tổ chức từ thiện đã ghi nhận 5.000 đô la cho các chương trình cộng đồng năm ngoái.
They did not expense the donations received during the fundraising event.
Họ đã không ghi nhận các khoản quyên góp nhận được trong sự kiện gây quỹ.
Did the organization expense the costs of the social campaign?
Tổ chức có ghi nhận chi phí của chiến dịch xã hội không?
Họ từ
Từ "expensed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "expense", có nghĩa là ghi lại hoặc chi trả một khoản chi phí trong kế toán. Trong tiếng Anh Mỹ, "expensed" thường được sử dụng để mô tả các khoản chi được công nhận trong báo cáo tài chính. Ở tiếng Anh Anh, mặc dù khái niệm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác biệt trong ngữ cảnh để nhấn mạnh tính chính thức hoặc theo quy định kế toán cụ thể ở mỗi quốc gia.
Từ "expensed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "expense", bắt nguồn từ tiếng Latinh "expensum", là phân từ của động từ "expendere", nghĩa là "chi tiêu" hoặc "tiêu hao". Trong quá trình phát triển, "expense" đã mang hàm nghĩa chỉ những chi phí hoặc khoản tiền đã tiêu trong một hoạt động kinh doanh hoặc cá nhân. "Expensed" được sử dụng để diễn tả hành động ghi nhận các khoản chi này, phản ánh sự quản lý tài chính và kế toán trong các tổ chức hiện đại.
Từ "expensed" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tài chính và quản lý doanh nghiệp, từ này được sử dụng để chỉ việc ghi nhận chi phí trong báo cáo tài chính. Các tình huống phổ biến bao gồm việc phân tích chi phí trong kế toán và lập ngân sách, nơi việc phân loại và quản lý chi phí là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



