Bản dịch của từ Expenses trong tiếng Việt
Expenses
Expenses (Noun)
Số nhiều của chi phí.
Plural of expense.
Her monthly expenses include rent, groceries, and transportation.
Chi phí hàng tháng của cô ấy bao gồm tiền thuê, thực phẩm và vận chuyển.
He tries to minimize expenses by cooking at home and using coupons.
Anh ấy cố gắng giảm thiểu chi phí bằng cách nấu ăn tại nhà và sử dụng phiếu giảm giá.
Are you tracking your expenses to stay within your budget this month?
Bạn có theo dõi các chi phí của mình để giữ trong ngân sách tháng này không?
Dạng danh từ của Expenses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Expense | Expenses |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Expenses cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp