Bản dịch của từ Expenses trong tiếng Việt

Expenses

Noun [U/C]

Expenses (Noun)

ɪkspˈɛnsɪz
ɪkspˈɛnsɪz
01

Số nhiều của chi phí.

Plural of expense.

Ví dụ

Her monthly expenses include rent, groceries, and transportation.

Chi phí hàng tháng của cô ấy bao gồm tiền thuê, thực phẩm và vận chuyển.

He tries to minimize expenses by cooking at home and using coupons.

Anh ấy cố gắng giảm thiểu chi phí bằng cách nấu ăn tại nhà và sử dụng phiếu giảm giá.

Are you tracking your expenses to stay within your budget this month?

Bạn có theo dõi các chi phí của mình để giữ trong ngân sách tháng này không?

Dạng danh từ của Expenses (Noun)

SingularPlural

Expense

Expenses

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Expenses cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Also, the living in the city are much more than that of the countryside [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
[...] Furthermore, many young people are also beginning to start families, and this can also become an overbearing whilst trying to live in a large, city [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
[...] Regarding tourists themselves, travel in famous tourist destinations, Venice for example, are and there are many complicated and tedious prerequisite procedures such as visa application or plane ticket reservation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021
[...] Meanwhile, program services made up almost 96% of the total in 2016 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021

Idiom with Expenses

Out-of-pocket expenses

ˈaʊt-ˈʌv-pˈɑkət ɨkspˈɛnsəz

Tiền túi/ Chi phí tự bỏ ra

The actual amount of money spent.

The family struggled with high out-of-pocket expenses for medical bills.

Gia đình đấu tranh với chi phí ngoài túi cao cho hóa đơn y tế.