Bản dịch của từ Expenses trong tiếng Việt
Expenses

Expenses (Noun)
Số nhiều của chi phí.
Plural of expense.
Her monthly expenses include rent, groceries, and transportation.
Chi phí hàng tháng của cô ấy bao gồm tiền thuê, thực phẩm và vận chuyển.
He tries to minimize expenses by cooking at home and using coupons.
Anh ấy cố gắng giảm thiểu chi phí bằng cách nấu ăn tại nhà và sử dụng phiếu giảm giá.
Are you tracking your expenses to stay within your budget this month?
Bạn có theo dõi các chi phí của mình để giữ trong ngân sách tháng này không?
Dạng danh từ của Expenses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Expense | Expenses |
Họ từ
Từ "expenses" được sử dụng để chỉ những khoản chi phí mà một cá nhân hoặc tổ chức phải bỏ ra trong quá trình hoạt động, phục vụ cho mục đích sản xuất hoặc tiêu dùng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về mặt viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "expenses" có thể được phân loại thành "fixed expenses" (chi phí cố định) và "variable expenses" (chi phí biến đổi), điều này giúp phân biệt rõ hơn trong quản lý tài chính.
Từ "expenses" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expendere", nghĩa là "chi tiêu" hoặc "tiêu tốn". Chữ "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", và "pendere" nghĩa là "treo" hoặc "tiêu", cho thấy hành động tiêu tốn tài nguyên. Từ thế kỷ 15, "expenses" đã được sử dụng để chỉ các khoản chi tiêu trong quản lý tài chính. Ngày nay, nó thường chỉ các khoản chi phí trong kinh doanh và cá nhân, thể hiện rõ ràng sự tiêu hao tài chính cần thiết cho hoạt động và tiêu dùng.
Từ "expenses" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking khi thảo luận về tài chính cá nhân, lập kế hoạch ngân sách hoặc chi tiêu. Trong Listening, từ này thường được nghe trong ngữ cảnh các bài hội thoại liên quan đến giao dịch tài chính. Ngoài ra, "expenses" cũng thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu kinh tế, báo cáo tài chính và quản lý ngân sách, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi và quản lý chi phí trong các quyết định tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



