Bản dịch của từ Expenses trong tiếng Việt
Expenses
Noun [U/C]
Expenses (Noun)
ɪkspˈɛnsɪz
ɪkspˈɛnsɪz
01
Số nhiều của chi phí.
Plural of expense.
Ví dụ
Her monthly expenses include rent, groceries, and transportation.
Chi phí hàng tháng của cô ấy bao gồm tiền thuê, thực phẩm và vận chuyển.
He tries to minimize expenses by cooking at home and using coupons.
Anh ấy cố gắng giảm thiểu chi phí bằng cách nấu ăn tại nhà và sử dụng phiếu giảm giá.
Are you tracking your expenses to stay within your budget this month?
Bạn có theo dõi các chi phí của mình để giữ trong ngân sách tháng này không?
Dạng danh từ của Expenses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Expense | Expenses |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Also, the living in the city are much more than that of the countryside [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Meanwhile, program services made up almost 96% of the total in 2016 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021
[...] Also, food and drink were the highest for the majority of age groups, followed by restaurant and hotel and entertainment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] Regarding tourists themselves, travel in famous tourist destinations, Venice for example, are and there are many complicated and tedious prerequisite procedures such as visa application or plane ticket reservation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016