Bản dịch của từ Experimental result trong tiếng Việt

Experimental result

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Experimental result (Noun)

ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl ɹɨzˈʌlt
ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl ɹɨzˈʌlt
01

Một phát hiện hoặc kết quả thu được thông qua thí nghiệm hoặc nghiên cứu.

A finding or outcome obtained through experimentation or research.

Ví dụ

The experimental result showed a 30% increase in community engagement.

Kết quả thử nghiệm cho thấy sự tăng 30% trong sự tham gia cộng đồng.

The researchers did not publish the experimental result last year.

Các nhà nghiên cứu đã không công bố kết quả thử nghiệm năm ngoái.

Did the experimental result support the theory of social behavior?

Kết quả thử nghiệm có hỗ trợ lý thuyết về hành vi xã hội không?

02

Dữ liệu hoặc thông tin được thu thập trong quá trình thực hiện thí nghiệm.

The data or information that is collected during an experiment.

Ví dụ

The experimental results showed a significant increase in social interactions.

Kết quả thí nghiệm cho thấy sự gia tăng đáng kể trong tương tác xã hội.

The experimental results did not support the initial hypothesis about social behavior.

Kết quả thí nghiệm không ủng hộ giả thuyết ban đầu về hành vi xã hội.

What do the experimental results indicate about community engagement levels?

Kết quả thí nghiệm chỉ ra điều gì về mức độ tham gia của cộng đồng?

03

Một kết luận được rút ra từ việc điều tra có hệ thống một giả thuyết trong một môi trường kiểm soát.

A conclusion drawn from the systematic investigation of a hypothesis in a controlled setting.

Ví dụ

The experimental result showed a 30% increase in community engagement.

Kết quả thí nghiệm cho thấy sự tăng 30% trong sự tham gia cộng đồng.

The experimental result did not support the initial hypothesis about social behavior.

Kết quả thí nghiệm không hỗ trợ giả thuyết ban đầu về hành vi xã hội.

What was the experimental result of the survey on public opinions?

Kết quả thí nghiệm của khảo sát về ý kiến công chúng là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Experimental result cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Experimental result

Không có idiom phù hợp