Bản dịch của từ Experimental subject trong tiếng Việt

Experimental subject

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Experimental subject (Noun)

ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl sˈʌbdʒɨkt
ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl sˈʌbdʒɨkt
01

Người hoặc động vật đang thử nghiệm một quy trình hoặc loại thuốc mới hoặc thử nghiệm.

A person or animal on or in which a new or experimental procedure or drug is tested.

Ví dụ

The experimental subject showed positive results in the drug trial.

Đối tượng thí nghiệm đã cho kết quả tích cực trong cuộc thử nghiệm thuốc.

Researchers carefully selected the experimental subjects for the study.

Các nhà nghiên cứu đã lựa chọn cẩn thận các đối tượng thí nghiệm cho nghiên cứu.

The ethical treatment of experimental subjects is crucial in research.

Việc đối xử đạo đức với các đối tượng thí nghiệm là rất quan trọng trong nghiên cứu.

Experimental subject (Adjective)

ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl sˈʌbdʒɨkt
ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl sˈʌbdʒɨkt
01

Liên quan đến hoặc được thiết kế để sử dụng trong các thí nghiệm.

Relating to or designed for use in experiments.

Ví dụ

The experimental subject group showed positive results in the study.

Nhóm thí nghiệm đã cho kết quả tích cực trong nghiên cứu.

The researcher selected a random experimental subject for the trial.

Nhà nghiên cứu đã chọn một thí nghiệm ngẫu nhiên cho thử nghiệm.

The experimental subject population varied in age and background.

Dân số thí nghiệm đa dạng về tuổi tác và nền tảng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/experimental subject/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Experimental subject

Không có idiom phù hợp