Bản dịch của từ Experimental subject trong tiếng Việt
Experimental subject

Experimental subject (Noun)
The experimental subject showed positive results in the drug trial.
Đối tượng thí nghiệm đã cho kết quả tích cực trong cuộc thử nghiệm thuốc.
Researchers carefully selected the experimental subjects for the study.
Các nhà nghiên cứu đã lựa chọn cẩn thận các đối tượng thí nghiệm cho nghiên cứu.
The ethical treatment of experimental subjects is crucial in research.
Việc đối xử đạo đức với các đối tượng thí nghiệm là rất quan trọng trong nghiên cứu.
Experimental subject (Adjective)
The experimental subject group showed positive results in the study.
Nhóm thí nghiệm đã cho kết quả tích cực trong nghiên cứu.
The researcher selected a random experimental subject for the trial.
Nhà nghiên cứu đã chọn một thí nghiệm ngẫu nhiên cho thử nghiệm.
The experimental subject population varied in age and background.
Dân số thí nghiệm đa dạng về tuổi tác và nền tảng.
Thuật ngữ "experimental subject" chỉ những đối tượng, thường là động vật hoặc con người, được sử dụng trong các cuộc thí nghiệm khoa học để nghiên cứu và thu thập dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "experimental subject" thường được áp dụng rộng rãi trong tâm lý học, giáo dục và y học để chỉ đối tượng tham gia vào các thử nghiệm nhằm kiểm tra giả thuyết hoặc đánh giá hiệu quả của một can thiệp.
Từ "experimental" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "experimentalis", phát sinh từ "experiri", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kinh nghiệm". Từ "subject" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "subjectus", mang nghĩa "được đặt dưới" hoặc "chủ thể". Kết hợp lại, "experimental subject" chỉ đối tượng được nghiên cứu hoặc thử nghiệm trong các cuộc điều tra khoa học. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự quan tâm nghiên cứu đối với hành vi và kết quả của các đối tượng này trong các thiết lập thí nghiệm.
Từ "experimental subject" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có các bài viết liên quan đến nghiên cứu khoa học và tâm lý học. Trong ngữ cảnh này, từ được sử dụng để chỉ đối tượng tham gia vào thử nghiệm nhằm thu thập dữ liệu. Ngoài ra, trong nghiên cứu khoa học và bài báo học thuật, thuật ngữ này cũng thường xuyên xuất hiện khi thảo luận về các phương pháp nghiên cứu thực nghiệm và phân tích kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp