Bản dịch của từ Experimental work trong tiếng Việt

Experimental work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Experimental work (Noun)

ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl wɝˈk
ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl wɝˈk
01

Một quá trình thử nghiệm các giả thuyết và lý thuyết thông qua thực nghiệm.

A process of testing hypotheses and theories through practical experimentation.

Ví dụ

The experimental work on poverty reduction showed promising results in 2022.

Công việc thực nghiệm về giảm nghèo đã cho thấy kết quả khả quan vào năm 2022.

The researchers did not conduct experimental work on social equality last year.

Các nhà nghiên cứu đã không thực hiện công việc thực nghiệm về bình đẳng xã hội năm ngoái.

Did the experimental work on education reform yield any significant findings?

Công việc thực nghiệm về cải cách giáo dục có mang lại phát hiện quan trọng nào không?

02

Công việc liên quan đến các thí nghiệm để khám phá hoặc chứng minh điều gì đó.

Work involving experiments to discover or demonstrate something.

Ví dụ

The experimental work showed how social media affects mental health in teens.

Công việc thực nghiệm cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.

The researchers did not conduct experimental work on adult social behaviors.

Các nhà nghiên cứu không thực hiện công việc thực nghiệm về hành vi xã hội của người lớn.

Did the experimental work include studies on community engagement and support?

Công việc thực nghiệm có bao gồm các nghiên cứu về sự tham gia và hỗ trợ cộng đồng không?

03

Một lĩnh vực nghiên cứu hoặc thực hành mà nhấn mạnh vào thực nghiệm.

A field of study or practice that emphasizes experimentation.

Ví dụ

Many students engage in experimental work during their social science projects.

Nhiều sinh viên tham gia công việc thực nghiệm trong các dự án khoa học xã hội.

Not all social studies include experimental work to gather data effectively.

Không phải tất cả các nghiên cứu xã hội đều bao gồm công việc thực nghiệm để thu thập dữ liệu hiệu quả.

Does experimental work improve our understanding of social behaviors and trends?

Công việc thực nghiệm có cải thiện hiểu biết của chúng ta về hành vi và xu hướng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Experimental work cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Experimental work

Không có idiom phù hợp