Bản dịch của từ Expert judgment trong tiếng Việt

Expert judgment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expert judgment (Noun)

ˈɛkspɚt dʒˈʌdʒmənt
ˈɛkspɚt dʒˈʌdʒmənt
01

Ý kiến hoặc đánh giá của một người có kiến thức hoặc kinh nghiệm chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể.

The opinion or evaluation of a person with specialized knowledge or experience in a particular field.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quá trình mà các chuyên gia đưa ra đánh giá dựa trên kiến thức và chuyên môn của họ.

A process by which professionals make assessments based on their expertise and knowledge.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách tiếp cận quyết định dựa vào những hiểu biết của những người được công nhận là có thẩm quyền trong các lĩnh vực cụ thể.

An approach to decision-making that relies on the insights of individuals recognized as authorities in specific areas.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expert judgment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expert judgment

Không có idiom phù hợp