Bản dịch của từ Expert judgment trong tiếng Việt
Expert judgment
Noun [U/C]

Expert judgment (Noun)
ˈɛkspɚt dʒˈʌdʒmənt
ˈɛkspɚt dʒˈʌdʒmənt
01
Ý kiến hoặc đánh giá của một người có kiến thức hoặc kinh nghiệm chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể.
The opinion or evaluation of a person with specialized knowledge or experience in a particular field.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Expert judgment
Không có idiom phù hợp