Bản dịch của từ Explication trong tiếng Việt
Explication

Explication (Noun)
Hành động giải thích hoặc làm rõ điều gì đó.
The act of explaining or making something clear.
Her explication of poverty in America was insightful and well-researched.
Giải thích của cô ấy về nghèo đói ở Mỹ rất sâu sắc và nghiên cứu tốt.
His explication did not clarify the social issues we discussed.
Giải thích của anh ấy không làm rõ các vấn đề xã hội mà chúng tôi đã thảo luận.
What is your explication of the recent social movements in Vietnam?
Giải thích của bạn về các phong trào xã hội gần đây ở Việt Nam là gì?
Explication (Verb)
The teacher provided an explication of social inequality in America.
Giáo viên đã đưa ra một lời giải thích về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
Many students did not understand the explication of social issues.
Nhiều sinh viên không hiểu lời giải thích về các vấn đề xã hội.
Did the professor give an explication of the social contract theory?
Giáo sư có đưa ra lời giải thích về lý thuyết hợp đồng xã hội không?
Họ từ
Từ "explication" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là sự giải thích hoặc làm rõ một ý tưởng, văn bản hoặc hiện tượng. Trong ngữ cảnh học thuật, "explication" thường được dùng để chỉ quá trình phân tích chi tiết nhằm làm sáng tỏ ý nghĩa. Ở Anh và Mỹ, từ này được viết giống nhau, nhưng cách phát âm có sự khác biệt nhỏ: "explication" trong tiếng Anh Anh có thể phát âm gần giống như /ˌɛksplɪˈkeɪʃən/, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết học thuật và lý thuyết phê bình.
Từ "explication" có nguồn gốc từ tiếng Latin "explicatio", bắt nguồn từ động từ "explicare", có nghĩa là "làm rõ" hoặc "giải thích". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình làm rõ các ý tưởng hoặc khái niệm phức tạp thông qua phân tích. Ý nghĩa hiện tại của "explication" gắn liền với việc diễn giải văn bản hoặc tác phẩm nghệ thuật, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu sâu và giải thích cặn kẽ nội dung.
Từ "explication" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người tham gia thường được yêu cầu giải thích hoặc phân tích một khái niệm. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài luận phân tích văn học hoặc triết học, nhằm chỉ ra việc làm rõ ý nghĩa hoặc bản chất của một tác phẩm hoặc lý thuyết. Khả năng sử dụng từ này phản ánh trình độ tư duy phản biện và khả năng diễn đạt một cách rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp