Bản dịch của từ Explication trong tiếng Việt

Explication

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Explication (Noun)

ɛkspləkˈeɪʃn
ɛkspləkˈeɪʃn
01

Hành động giải thích hoặc làm rõ điều gì đó.

The act of explaining or making something clear.

Ví dụ

Her explication of poverty in America was insightful and well-researched.

Giải thích của cô ấy về nghèo đói ở Mỹ rất sâu sắc và nghiên cứu tốt.

His explication did not clarify the social issues we discussed.

Giải thích của anh ấy không làm rõ các vấn đề xã hội mà chúng tôi đã thảo luận.

What is your explication of the recent social movements in Vietnam?

Giải thích của bạn về các phong trào xã hội gần đây ở Việt Nam là gì?

Explication (Verb)

ɛk.spləˈkeɪ.ʃən
ɛk.spləˈkeɪ.ʃən
01

Để giải thích hoặc giải thích.

To explain or interpret.

Ví dụ

The teacher provided an explication of social inequality in America.

Giáo viên đã đưa ra một lời giải thích về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

Many students did not understand the explication of social issues.

Nhiều sinh viên không hiểu lời giải thích về các vấn đề xã hội.

Did the professor give an explication of the social contract theory?

Giáo sư có đưa ra lời giải thích về lý thuyết hợp đồng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/explication/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Explication

Không có idiom phù hợp