Bản dịch của từ Explore further trong tiếng Việt
Explore further

Explore further(Verb)
Để điều tra hoặc xem xét một cái gì đó một cách chi tiết.
To investigate or examine something in detail.
Để đi qua một khu vực chưa quen thuộc để tìm hiểu về nó.
To travel through an unfamiliar area to learn about it.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "explore" có nghĩa là khám phá, tìm hiểu một cái gì đó một cách sâu sắc và chi tiết hơn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động nghiên cứu, phát hiện hoặc làm sáng tỏ các khía cạnh chưa biết. Khác với phiên bản British English, trong American English, "explore" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, du lịch hoặc tìm hiểu văn hóa, mà ít mang tính chất về khám phá địa lý. Phiên âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản này, nhưng ngữ nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn tương đồng.
Từ "explore" có nghĩa là khám phá, tìm hiểu một cái gì đó một cách sâu sắc và chi tiết hơn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động nghiên cứu, phát hiện hoặc làm sáng tỏ các khía cạnh chưa biết. Khác với phiên bản British English, trong American English, "explore" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, du lịch hoặc tìm hiểu văn hóa, mà ít mang tính chất về khám phá địa lý. Phiên âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản này, nhưng ngữ nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn tương đồng.
