Bản dịch của từ Explore further trong tiếng Việt

Explore further

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Explore further (Verb)

ɨksplˈɔɹ fɝˈðɚ
ɨksplˈɔɹ fɝˈðɚ
01

Để điều tra hoặc xem xét một cái gì đó một cách chi tiết.

To investigate or examine something in detail.

Ví dụ

Students explore further social issues during their group projects in class.

Học sinh khám phá thêm các vấn đề xã hội trong dự án nhóm ở lớp.

They do not explore further the impact of social media on relationships.

Họ không khám phá thêm tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ.

Do you explore further community problems in your IELTS speaking test?

Bạn có khám phá thêm các vấn đề cộng đồng trong bài thi nói IELTS không?

02

Để đi qua một khu vực chưa quen thuộc để tìm hiểu về nó.

To travel through an unfamiliar area to learn about it.

Ví dụ

Students should explore further to understand different cultures in society.

Học sinh nên khám phá thêm để hiểu các nền văn hóa trong xã hội.

Many people do not explore further beyond their local neighborhoods.

Nhiều người không khám phá thêm ngoài khu phố địa phương của họ.

Why should we explore further to learn about social issues?

Tại sao chúng ta nên khám phá thêm để tìm hiểu về các vấn đề xã hội?

03

Để thảo luận hoặc suy nghĩ về một điều gì đó một cách sâu sắc hơn.

To discuss or think about something in more depth.

Ví dụ

We should explore further the impact of social media on youth.

Chúng ta nên khám phá sâu hơn tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.

They do not explore further the issues of poverty in their essays.

Họ không khám phá sâu hơn các vấn đề về nghèo đói trong bài viết của mình.

Can we explore further the benefits of community service projects?

Chúng ta có thể khám phá sâu hơn lợi ích của các dự án phục vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/explore further/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Explore further

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.