Bản dịch của từ Explore further trong tiếng Việt
Explore further

Explore further (Verb)
Để điều tra hoặc xem xét một cái gì đó một cách chi tiết.
To investigate or examine something in detail.
Students explore further social issues during their group projects in class.
Học sinh khám phá thêm các vấn đề xã hội trong dự án nhóm ở lớp.
They do not explore further the impact of social media on relationships.
Họ không khám phá thêm tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ.
Do you explore further community problems in your IELTS speaking test?
Bạn có khám phá thêm các vấn đề cộng đồng trong bài thi nói IELTS không?
Để đi qua một khu vực chưa quen thuộc để tìm hiểu về nó.
To travel through an unfamiliar area to learn about it.
Students should explore further to understand different cultures in society.
Học sinh nên khám phá thêm để hiểu các nền văn hóa trong xã hội.
Many people do not explore further beyond their local neighborhoods.
Nhiều người không khám phá thêm ngoài khu phố địa phương của họ.
Why should we explore further to learn about social issues?
Tại sao chúng ta nên khám phá thêm để tìm hiểu về các vấn đề xã hội?
We should explore further the impact of social media on youth.
Chúng ta nên khám phá sâu hơn tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
They do not explore further the issues of poverty in their essays.
Họ không khám phá sâu hơn các vấn đề về nghèo đói trong bài viết của mình.
Can we explore further the benefits of community service projects?
Chúng ta có thể khám phá sâu hơn lợi ích của các dự án phục vụ cộng đồng không?
Từ "explore" có nghĩa là khám phá, tìm hiểu một cái gì đó một cách sâu sắc và chi tiết hơn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động nghiên cứu, phát hiện hoặc làm sáng tỏ các khía cạnh chưa biết. Khác với phiên bản British English, trong American English, "explore" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, du lịch hoặc tìm hiểu văn hóa, mà ít mang tính chất về khám phá địa lý. Phiên âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản này, nhưng ngữ nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn tương đồng.