Bản dịch của từ Exposure meter trong tiếng Việt
Exposure meter
Noun [U/C]
Exposure meter (Noun)
ɨkspˈoʊʒɚ mˈitɚ
ɨkspˈoʊʒɚ mˈitɚ
Ví dụ
The exposure meter helps photographers capture perfect images at social events.
Máy đo ánh sáng giúp nhiếp ảnh gia chụp ảnh hoàn hảo tại sự kiện xã hội.
Many amateur photographers do not use an exposure meter for their pictures.
Nhiều nhiếp ảnh gia nghiệp dư không sử dụng máy đo ánh sáng cho bức ảnh.
Do professional photographers always rely on an exposure meter for accuracy?
Các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp có luôn dựa vào máy đo ánh sáng để chính xác không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Exposure meter cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Exposure meter
Không có idiom phù hợp