Bản dịch của từ Exposure meter trong tiếng Việt
Exposure meter

Exposure meter (Noun)
The exposure meter helps photographers capture perfect images at social events.
Máy đo ánh sáng giúp nhiếp ảnh gia chụp ảnh hoàn hảo tại sự kiện xã hội.
Many amateur photographers do not use an exposure meter for their pictures.
Nhiều nhiếp ảnh gia nghiệp dư không sử dụng máy đo ánh sáng cho bức ảnh.
Do professional photographers always rely on an exposure meter for accuracy?
Các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp có luôn dựa vào máy đo ánh sáng để chính xác không?
Exposure meter, hay còn gọi là light meter, là một thiết bị dùng để đo mức độ ánh sáng trong nhiếp ảnh, giúp người dùng xác định chỉ số khẩu độ, tốc độ màng chắn và ISO cần thiết để chụp ảnh tốt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, một số nhà nhiếp ảnh có thể sử dụng cả từ exposure và light với ngữ cảnh khác nhau trong văn viết hoặc nói.
Thuật ngữ "exposure meter" (thước đo độ phơi sáng) có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "exponere", có nghĩa là "phơi bày" hoặc "đặt ra". Từ thế kỷ 20, thiết bị này được phát triển để đo lượng ánh sáng tiếp xúc với cảm biến hoặc phim trong nhiếp ảnh. Sự phát triển của nó phản ánh tiến bộ trong công nghệ chụp ảnh, giúp người sử dụng điều chỉnh độ phơi sáng một cách chính xác hơn, từ đó tạo ra những bức ảnh với chất lượng hình ảnh tối ưu.
"Exposure meter" là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực nhiếp ảnh và điện ảnh, đề cập đến thiết bị đo ánh sáng để xác định mức độ phơi sáng phù hợp cho hình ảnh. Trong bốn phần của bài thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp do tính đặc thù của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghệ thuật, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật chụp ảnh, điều chỉnh ánh sáng và tạo hiệu ứng hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp