Bản dịch của từ Exposure meter trong tiếng Việt

Exposure meter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exposure meter (Noun)

ɨkspˈoʊʒɚ mˈitɚ
ɨkspˈoʊʒɚ mˈitɚ
01

Một thiết bị dùng trong nhiếp ảnh để đo lượng ánh sáng đi vào ống kính máy ảnh.

A device used in photography to measure the amount of light entering the camera lens.

Ví dụ

The exposure meter helps photographers capture perfect images at social events.

Máy đo ánh sáng giúp nhiếp ảnh gia chụp ảnh hoàn hảo tại sự kiện xã hội.

Many amateur photographers do not use an exposure meter for their pictures.

Nhiều nhiếp ảnh gia nghiệp dư không sử dụng máy đo ánh sáng cho bức ảnh.

Do professional photographers always rely on an exposure meter for accuracy?

Các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp có luôn dựa vào máy đo ánh sáng để chính xác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exposure meter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exposure meter

Không có idiom phù hợp