Bản dịch của từ Expressionistic trong tiếng Việt

Expressionistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expressionistic (Adjective)

ɪkspɹɛʃənˈɪstɪk
ɪkspɹɛʃənˈɪstɪk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một phong cách nghệ thuật trong đó các hình thức bắt nguồn từ thiên nhiên bị bóp méo hoặc phóng đại và màu sắc được tăng cường cho mục đích cảm xúc hoặc biểu cảm.

Relating to or denoting a style of art in which forms derived from nature are distorted or exaggerated and colors are intensified for emotive or expressive purposes.

Ví dụ

Her expressionistic painting captured the city's chaotic social atmosphere beautifully.

Bức tranh biểu hiện của cô ấy nắm bắt vẻ đẹp hỗn loạn xã hội thành phố.

The artist's expressionistic style does not reflect traditional social themes.

Phong cách biểu hiện của nghệ sĩ không phản ánh các chủ đề xã hội truyền thống.

Is expressionistic art effective in conveying social issues to viewers?

Nghệ thuật biểu hiện có hiệu quả trong việc truyền đạt các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expressionistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expressionistic

Không có idiom phù hợp