Bản dịch của từ Expurgated trong tiếng Việt
Expurgated

Expurgated (Verb)
Loại bỏ vấn đề được cho là phản cảm hoặc không phù hợp khỏi (một văn bản hoặc tài khoản).
Remove matter thought to be objectionable or unsuitable from a text or account.
The committee expurgated the report before the public release in 2023.
Ủy ban đã chỉnh sửa báo cáo trước khi công bố vào năm 2023.
They did not expurgate any important details from the social study.
Họ không chỉnh sửa bất kỳ chi tiết quan trọng nào trong nghiên cứu xã hội.
Did the editor expurgate the controversial sections of the article last month?
Biên tập viên có chỉnh sửa các phần gây tranh cãi của bài viết tháng trước không?
Dạng động từ của Expurgated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expurgate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Expurgated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Expurgated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Expurgates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Expurgating |
Expurgated (Adjective)
Kiểm duyệt.
Censored.
The expurgated version of the report was less controversial for the public.
Phiên bản đã bị kiểm duyệt của báo cáo ít gây tranh cãi hơn.
The documentary was not expurgated; it showed the real situation.
Bộ phim tài liệu không bị kiểm duyệt; nó thể hiện tình hình thực tế.
Was the expurgated content still informative for the audience?
Nội dung đã bị kiểm duyệt có còn thông tin cho khán giả không?
Họ từ
Từ "expurgated" được sử dụng để chỉ hành động chỉnh sửa hoặc loại bỏ những phần không phù hợp, thường là trong văn bản hoặc tác phẩm nghệ thuật. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc cắt bỏ thông tin nhạy cảm, gây phản cảm hoặc không thích hợp để đảm bảo nội dung trở nên chấp nhận được cho một đối tượng rộng hơn. Cả trong Anh Anh và Anh Mỹ, "expurgated" có cùng nghĩa và cách sử dụng, nhưng có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm, chẳng hạn như âm tiết nhấn mạnh có thể thay đổi.
Từ "expurgated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "expurgare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "purgare" có nghĩa là "làm sạch". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, thường được dùng để chỉ hành động loại bỏ những nội dung không phù hợp hoặc khiếm nhã trong văn bản. Ý nghĩa hiện tại của "expurgated" phản ánh quy trình kiểm duyệt và tinh lọc văn bản nhằm đảm bảo sự phù hợp và tính chất trong sáng của nội dung.
Từ "expurgated" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong phần viết luận hoặc thảo luận về văn học. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chỉnh sửa hoặc loại bỏ những phần không phù hợp trong văn bản, khiến nó phù hợp hơn với đối tượng nhất định. Trong các tình huống khác, từ này cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về kiểm duyệt, biên soạn sách hay thẩm định nội dung phương tiện truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp