Bản dịch của từ Expurgated trong tiếng Việt

Expurgated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expurgated (Verb)

ˈɨkspɝdʒətɨd
ˈɨkspɝdʒətɨd
01

Loại bỏ vấn đề được cho là phản cảm hoặc không phù hợp khỏi (một văn bản hoặc tài khoản).

Remove matter thought to be objectionable or unsuitable from a text or account.

Ví dụ

The committee expurgated the report before the public release in 2023.

Ủy ban đã chỉnh sửa báo cáo trước khi công bố vào năm 2023.

They did not expurgate any important details from the social study.

Họ không chỉnh sửa bất kỳ chi tiết quan trọng nào trong nghiên cứu xã hội.

Did the editor expurgate the controversial sections of the article last month?

Biên tập viên có chỉnh sửa các phần gây tranh cãi của bài viết tháng trước không?

Dạng động từ của Expurgated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Expurgate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Expurgated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Expurgated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Expurgates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Expurgating

Expurgated (Adjective)

ˈɨkspɝdʒətɨd
ˈɨkspɝdʒətɨd
01

Kiểm duyệt.

Censored.

Ví dụ

The expurgated version of the report was less controversial for the public.

Phiên bản đã bị kiểm duyệt của báo cáo ít gây tranh cãi hơn.

The documentary was not expurgated; it showed the real situation.

Bộ phim tài liệu không bị kiểm duyệt; nó thể hiện tình hình thực tế.

Was the expurgated content still informative for the audience?

Nội dung đã bị kiểm duyệt có còn thông tin cho khán giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expurgated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expurgated

Không có idiom phù hợp