Bản dịch của từ Expurgator trong tiếng Việt
Expurgator

Expurgator (Verb)
Để loại bỏ tài liệu xúc phạm hoặc phản cảm khỏi văn bản.
To remove offensive or objectionable material from a text.
The expurgator removed hate speech from the community guidelines last week.
Người biên tập đã loại bỏ lời nói thù hận khỏi hướng dẫn cộng đồng tuần trước.
The expurgator did not edit the article on social justice issues.
Người biên tập đã không chỉnh sửa bài viết về các vấn đề công bằng xã hội.
Did the expurgator address the offensive comments in the public forum?
Người biên tập có giải quyết các bình luận xúc phạm trong diễn đàn công cộng không?
Expurgator (Noun)
The expurgator removed inappropriate scenes from the film "The Hangover".
Người chỉnh sửa đã loại bỏ những cảnh không phù hợp trong phim "The Hangover".
An expurgator does not always understand the context of the material.
Người chỉnh sửa không phải lúc nào cũng hiểu bối cảnh của tài liệu.
Is the expurgator necessary for all social media content moderation?
Người chỉnh sửa có cần thiết cho tất cả việc kiểm duyệt nội dung mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "expurgator" được sử dụng để chỉ một người hoặc công cụ có nhiệm vụ loại bỏ những phần không phù hợp hoặc gây tranh cãi trong văn bản. Trong ngữ cảnh xuất bản, expurgator thường đảm nhiệm vai trò chỉnh sửa tác phẩm văn học, nhằm loại bỏ những yếu tố có thể gây phản cảm hoặc không phù hợp với chuẩn mực xã hội. Tại Anh và Mỹ, việc sử dụng từ này có thể có sự khác biệt trong nghĩa nuanced, nhưng về cơ bản đều chỉ về hành động làm sạch nội dung.
Từ "expurgator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expurgator", được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "purgare" (làm sạch). Trong tiếng Latin, nó ám chỉ hành động xóa bỏ những phần không phù hợp hoặc không tinh khiết. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những người hoặc quá trình biên tập, chỉnh sửa văn bản, nhằm loại bỏ các phần gây tranh cãi hoặc không đúng mực. Ngày nay, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, ám chỉ người hoặc công cụ thực hiện việc làm sạch nội dung.
Từ "expurgator" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết, vì nó thuộc về ngữ cảnh chuyên biệt liên quan đến việc chỉnh sửa hoặc loại bỏ nội dung không phù hợp từ văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, "expurgator" thường được nhắc đến trong lĩnh vực xuất bản, giáo dục và văn hóa, thường chỉ đến người hoặc quy trình đảm bảo nội dung tuân thủ tiêu chuẩn đạo đức hoặc pháp lý.