Bản dịch của từ Expurgator trong tiếng Việt
Expurgator

Expurgator(Verb)
Để loại bỏ tài liệu xúc phạm hoặc phản cảm khỏi văn bản.
To remove offensive or objectionable material from a text.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "expurgator" được sử dụng để chỉ một người hoặc công cụ có nhiệm vụ loại bỏ những phần không phù hợp hoặc gây tranh cãi trong văn bản. Trong ngữ cảnh xuất bản, expurgator thường đảm nhiệm vai trò chỉnh sửa tác phẩm văn học, nhằm loại bỏ những yếu tố có thể gây phản cảm hoặc không phù hợp với chuẩn mực xã hội. Tại Anh và Mỹ, việc sử dụng từ này có thể có sự khác biệt trong nghĩa nuanced, nhưng về cơ bản đều chỉ về hành động làm sạch nội dung.
Từ "expurgator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expurgator", được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "purgare" (làm sạch). Trong tiếng Latin, nó ám chỉ hành động xóa bỏ những phần không phù hợp hoặc không tinh khiết. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những người hoặc quá trình biên tập, chỉnh sửa văn bản, nhằm loại bỏ các phần gây tranh cãi hoặc không đúng mực. Ngày nay, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, ám chỉ người hoặc công cụ thực hiện việc làm sạch nội dung.
Từ "expurgator" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết, vì nó thuộc về ngữ cảnh chuyên biệt liên quan đến việc chỉnh sửa hoặc loại bỏ nội dung không phù hợp từ văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, "expurgator" thường được nhắc đến trong lĩnh vực xuất bản, giáo dục và văn hóa, thường chỉ đến người hoặc quy trình đảm bảo nội dung tuân thủ tiêu chuẩn đạo đức hoặc pháp lý.
Họ từ
Từ "expurgator" được sử dụng để chỉ một người hoặc công cụ có nhiệm vụ loại bỏ những phần không phù hợp hoặc gây tranh cãi trong văn bản. Trong ngữ cảnh xuất bản, expurgator thường đảm nhiệm vai trò chỉnh sửa tác phẩm văn học, nhằm loại bỏ những yếu tố có thể gây phản cảm hoặc không phù hợp với chuẩn mực xã hội. Tại Anh và Mỹ, việc sử dụng từ này có thể có sự khác biệt trong nghĩa nuanced, nhưng về cơ bản đều chỉ về hành động làm sạch nội dung.
Từ "expurgator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expurgator", được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "purgare" (làm sạch). Trong tiếng Latin, nó ám chỉ hành động xóa bỏ những phần không phù hợp hoặc không tinh khiết. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những người hoặc quá trình biên tập, chỉnh sửa văn bản, nhằm loại bỏ các phần gây tranh cãi hoặc không đúng mực. Ngày nay, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, ám chỉ người hoặc công cụ thực hiện việc làm sạch nội dung.
Từ "expurgator" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết, vì nó thuộc về ngữ cảnh chuyên biệt liên quan đến việc chỉnh sửa hoặc loại bỏ nội dung không phù hợp từ văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, "expurgator" thường được nhắc đến trong lĩnh vực xuất bản, giáo dục và văn hóa, thường chỉ đến người hoặc quy trình đảm bảo nội dung tuân thủ tiêu chuẩn đạo đức hoặc pháp lý.
