Bản dịch của từ Extenuating circumstances trong tiếng Việt
Extenuating circumstances

Extenuating circumstances (Noun)
Các yếu tố làm giảm mức độ nghiêm trọng hoặc trách nhiệm của một hành động.
Factors that lessen the severity or culpability of an action.
Many people face extenuating circumstances that affect their job performance.
Nhiều người gặp phải hoàn cảnh giảm nhẹ ảnh hưởng đến hiệu suất công việc.
Extenuating circumstances do not excuse poor behavior in social settings.
Hoàn cảnh giảm nhẹ không biện minh cho hành vi kém trong các tình huống xã hội.
What are the extenuating circumstances for those struggling with addiction?
Những hoàn cảnh giảm nhẹ nào cho những người đang vật lộn với nghiện ngập?
The charity considered extenuating circumstances for the homeless families' needs.
Tổ chức từ thiện đã xem xét các tình huống giảm nhẹ cho các gia đình vô gia cư.
Many people do not understand extenuating circumstances in social issues.
Nhiều người không hiểu các tình huống giảm nhẹ trong các vấn đề xã hội.
What are the extenuating circumstances affecting poverty in our community?
Các tình huống giảm nhẹ nào ảnh hưởng đến nghèo đói trong cộng đồng của chúng ta?
Extenuating circumstances can reduce penalties for first-time offenders like John.
Các tình huống giảm nhẹ có thể giảm hình phạt cho những người vi phạm lần đầu như John.
There are no extenuating circumstances for severe crimes like robbery.
Không có tình huống giảm nhẹ nào cho các tội ác nghiêm trọng như cướp.
What are the extenuating circumstances in Maria's case for leniency?
Các tình huống giảm nhẹ trong trường hợp của Maria để được khoan hồng là gì?
Khái niệm "extenuating circumstances" đề cập đến các tình huống đặc biệt làm giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của hành vi hoặc quyết định nào đó, thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hay giáo dục. Có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng thuật ngữ này chủ yếu giống nhau trong cả hai ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều hơn trong cuộc trò chuyện hàng ngày và các tài liệu phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp