Bản dịch của từ External forces trong tiếng Việt

External forces

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

External forces (Noun)

ˈɨkstɝnəl fˈɔɹsɨz
ˈɨkstɝnəl fˈɔɹsɨz
01

Các yếu tố hoặc ảnh hưởng phát sinh từ bên ngoài một tổ chức hoặc hệ thống.

Factors or influences arising from outside an organization or system.

Ví dụ

External forces shape social behavior in communities like San Francisco.

Các lực bên ngoài hình thành hành vi xã hội trong cộng đồng như San Francisco.

External forces do not always positively impact social structures in society.

Các lực bên ngoài không phải lúc nào cũng ảnh hưởng tích cực đến cấu trúc xã hội.

What external forces influence social change in developing countries?

Những lực bên ngoài nào ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội ở các nước đang phát triển?

02

Các lực tác động lên một đối tượng hoặc hệ thống xuất phát từ bên ngoài biên giới của nó.

Forces acting on an object or system that originate from outside its boundaries.

Ví dụ

External forces impact social movements like Black Lives Matter significantly.

Các lực bên ngoài ảnh hưởng đáng kể đến phong trào xã hội như Black Lives Matter.

External forces do not always support local communities in their struggles.

Các lực bên ngoài không phải lúc nào cũng hỗ trợ cộng đồng địa phương trong cuộc đấu tranh.

What external forces influence public opinion during elections in America?

Các lực bên ngoài nào ảnh hưởng đến dư luận công chúng trong các cuộc bầu cử ở Mỹ?

03

Các mối quan hệ hoặc động lực xảy ra do tác động của các thực thể khác trong môi trường.

Relationships or dynamics that occur due to the impact of other entities in the environment.

Ví dụ

External forces shape our social interactions in diverse communities like Chicago.

Các lực bên ngoài hình thành các tương tác xã hội trong các cộng đồng như Chicago.

External forces do not always benefit local social structures and relationships.

Các lực bên ngoài không phải lúc nào cũng có lợi cho các cấu trúc xã hội địa phương.

What external forces influence social dynamics in neighborhoods like Los Angeles?

Các lực bên ngoài nào ảnh hưởng đến động lực xã hội trong các khu phố như Los Angeles?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng External forces cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with External forces

Không có idiom phù hợp