Bản dịch của từ Extraneous variable trong tiếng Việt
Extraneous variable
Noun [U/C]

Extraneous variable(Noun)
ɛkstɹˈeɪniəs vˈɛɹiəbəl
ɛkstɹˈeɪniəs vˈɛɹiəbəl
01
Một yếu tố trong phân tích thống kê không phải là mục tiêu chính nhưng có thể làm rối loạn kết quả.
A factor in statistical analysis that is not the main focus but could potentially confound results.
Ví dụ
Ví dụ
