Bản dịch của từ Extraordinary year trong tiếng Việt

Extraordinary year

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extraordinary year (Adjective)

ˌɛkstɹəˈɔɹdənˌɛɹi jˈɪɹ
ˌɛkstɹəˈɔɹdənˌɛɹi jˈɪɹ
01

Rất bất thường; quá nhiều hoặc tuyệt vời.

Very unusual too much or great.

Ví dụ

2020 was an extraordinary year for social movements worldwide.

Năm 2020 là một năm phi thường cho các phong trào xã hội toàn cầu.

The extraordinary year did not bring any positive changes to society.

Năm phi thường không mang lại bất kỳ thay đổi tích cực nào cho xã hội.

Was 2021 an extraordinary year for social justice initiatives?

Liệu năm 2021 có phải là một năm phi thường cho các sáng kiến công bằng xã hội không?

Extraordinary year (Noun)

ˌɛkstɹəˈɔɹdənˌɛɹi jˈɪɹ
ˌɛkstɹəˈɔɹdənˌɛɹi jˈɪɹ
01

Một khoảng thời gian cụ thể trong đó các sự kiện quan trọng đã xảy ra.

A particular period of time in which significant events have happened.

Ví dụ

2020 was an extraordinary year for social movements worldwide.

Năm 2020 là một năm phi thường cho các phong trào xã hội trên toàn thế giới.

That year was not an extraordinary year for social justice initiatives.

Năm đó không phải là một năm phi thường cho các sáng kiến công bằng xã hội.

Was 2021 an extraordinary year for social change in America?

Năm 2021 có phải là một năm phi thường cho sự thay đổi xã hội ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extraordinary year/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extraordinary year

Không có idiom phù hợp