Bản dịch của từ Eye catching trong tiếng Việt

Eye catching

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eye catching (Adjective)

ˈaɪkˌætʃɨŋ
ˈaɪkˌætʃɨŋ
01

Thu hút sự chú ý hoặc quan tâm.

Attracting attention or interest.

Ví dụ

The eye-catching billboard drew many customers to the store.

Bảng quảng cáo lôi cuốn nhiều khách hàng đến cửa hàng.

Her eye-catching outfit made her stand out at the party.

Bộ trang phục lôi cuốn của cô ấy khiến cô ấy nổi bật tại bữa tiệc.

The eye-catching social media post went viral in minutes.

Bài đăng trên mạng xã hội lôi cuốn đã trở nên phổ biến trong vài phút.

Eye catching (Noun)

ˈaɪkˌætʃɨŋ
ˈaɪkˌætʃɨŋ
01

Cái gì đó bắt mắt, đặc biệt là cái gì đó bất thường hoặc hấp dẫn.

Something that catches the eye especially something unusual or attractive.

Ví dụ

The eye-catching dress she wore made her stand out at the party.

Chiếc váy lôi cuốn mà cô ấy mặc khiến cô ấy nổi bật tại bữa tiệc.

The eye-catching advertisement on the billboard grabbed everyone's attention.

Quảng cáo lôi cuốn trên biển quảng cáo thu hút sự chú ý của mọi người.

The new cafe has an eye-catching interior design with vibrant colors.

Quán cafe mới có thiết kế nội thất lôi cuốn với màu sắc sặc sỡ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eye catching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] I have a tendency to grab accessories whenever I see them because I believe they will lend visual interest to my outfit, but I always think twice before pairing them with my outfit [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Eye catching

Không có idiom phù hợp