Bản dịch của từ Eye catching trong tiếng Việt
Eye catching

Eye catching (Adjective)
Thu hút sự chú ý hoặc quan tâm.
The eye-catching billboard drew many customers to the store.
Bảng quảng cáo lôi cuốn nhiều khách hàng đến cửa hàng.
Her eye-catching outfit made her stand out at the party.
Bộ trang phục lôi cuốn của cô ấy khiến cô ấy nổi bật tại bữa tiệc.
The eye-catching social media post went viral in minutes.
Bài đăng trên mạng xã hội lôi cuốn đã trở nên phổ biến trong vài phút.
Eye catching (Noun)
Cái gì đó bắt mắt, đặc biệt là cái gì đó bất thường hoặc hấp dẫn.
Something that catches the eye especially something unusual or attractive.
The eye-catching dress she wore made her stand out at the party.
Chiếc váy lôi cuốn mà cô ấy mặc khiến cô ấy nổi bật tại bữa tiệc.
The eye-catching advertisement on the billboard grabbed everyone's attention.
Quảng cáo lôi cuốn trên biển quảng cáo thu hút sự chú ý của mọi người.
The new cafe has an eye-catching interior design with vibrant colors.
Quán cafe mới có thiết kế nội thất lôi cuốn với màu sắc sặc sỡ.
"Eye-catching" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để miêu tả những vật hoặc hình ảnh thu hút sự chú ý của người khác nhờ vào vẻ ngoài nổi bật, hấp dẫn. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, "eye-catching" có thể mang sắc thái khác nhau tùy theo ngữ cảnh, thường được sử dụng trong marketing, quảng cáo và thiết kế để diễn tả sản phẩm hoặc hình thức nghệ thuật gây ấn tượng mạnh mẽ.
Cụm từ "eye-catching" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "eye" (mắt) và "catch" (bắt). "Eye" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ēage", có liên quan đến từ Proto-Germanic "*augō", và từ "catch" bắt nguồn từ tiếng Old Norse "kǫttr" (bắt, nắm); chữ "catch" này đã phát triển qua nhiều giai đoạn. Kể từ thế kỷ 20, "eye-catching" được sử dụng để mô tả những thứ thu hút sự chú ý một cách mạnh mẽ và dễ dàng. Sự liên hệ giữa hình ảnh trực quan và sự thu hút chú ý của con người được thể hiện rõ trong ngữ nghĩa hiện tại.
Cụm từ "eye-catching" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Viết và Nói, nơi người học thường mô tả hình ảnh hoặc sản phẩm. Trong bài Đọc, cụm từ này hay xuất hiện trong các văn bản quảng cáo, văn hóa và thiết kế. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "eye-catching" thường được dùng để mô tả những vật phẩm hoặc hoạt động nổi bật, thu hút sự chú ý trong các lĩnh vực như thời trang, nghệ thuật và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
