Bản dịch của từ Eyeglass trong tiếng Việt
Eyeglass

Eyeglass (Noun)
Một thấu kính duy nhất để điều chỉnh hoặc hỗ trợ thị lực bị khiếm khuyết, đặc biệt là kính một mắt.
A single lens for correcting or assisting defective eyesight especially a monocle.
She lost her eyeglass at the charity event.
Cô ấy đã đánh mất kính áp tròng của mình tại sự kiện từ thiện.
The eyeglass was found near the community center.
Kính áp tròng đã được tìm thấy gần trung tâm cộng đồng.
He always carries his eyeglass in a stylish case.
Anh ấy luôn mang theo kính áp tròng của mình trong một chiếc hộp thời trang.
Họ từ
Từ "eyeglass" (kính mắt) dùng để chỉ một loại kính giúp hỗ trợ thị lực, thường được sử dụng bởi những người có vấn đề về tầm nhìn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "eyeglasses" thường được sử dụng, trong khi tiếng Anh Mỹ ưa chuộng dạng ngắn "glasses". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng thuật ngữ và có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh giao tiếp hoặc văn bản, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "eyeglass" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aegre", có nghĩa là "khó khăn" hoặc "sự thấy". Từ này trải qua quá trình phát triển qua tiếng Pháp cổ "eglas" và tiếng Anh trung đại "eyeglas", để chỉ dụng cụ giúp cải thiện thị lực. Sự phát triển khái niệm từ cái nhìn khó khăn đến việc sử dụng kính mắt phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ và y học, cũng như nhu cầu gia tăng về sự hỗ trợ thị giác trong xã hội hiện đại.
Từ "eyeglass" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong Nghe, thuật ngữ này thường xuất hiện khi nhắc đến các câu hỏi liên quan đến sức khỏe hoặc đồ dùng cá nhân. Trong Đọc, nó có thể xuất hiện trong các bài viết về khoa học hoặc công nghệ. Trong Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả các sản phẩm tiêu dùng. Ngoài ra, "eyeglass" còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về chăm sóc sức khỏe, đặc biệt liên quan đến điều trị mắt và thị lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp