Bản dịch của từ Eyeglass trong tiếng Việt

Eyeglass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eyeglass (Noun)

ˈaɪglæs
ˈaɪglæs
01

Một thấu kính duy nhất để điều chỉnh hoặc hỗ trợ thị lực bị khiếm khuyết, đặc biệt là kính một mắt.

A single lens for correcting or assisting defective eyesight especially a monocle.

Ví dụ

She lost her eyeglass at the charity event.

Cô ấy đã đánh mất kính áp tròng của mình tại sự kiện từ thiện.

The eyeglass was found near the community center.

Kính áp tròng đã được tìm thấy gần trung tâm cộng đồng.

He always carries his eyeglass in a stylish case.

Anh ấy luôn mang theo kính áp tròng của mình trong một chiếc hộp thời trang.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eyeglass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eyeglass

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.