Bản dịch của từ Eyot trong tiếng Việt

Eyot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eyot (Noun)

ˈaɪət
ˈaɪət
01

(chủ yếu là anh) một hòn đảo nhỏ, đặc biệt là ở sông hoặc hồ.

Chiefly britain a little island especially in a river or lake.

Ví dụ

The eyot in the Thames is a popular picnic spot for families.

Hòn đảo nhỏ trên sông Thames là địa điểm dã ngoại phổ biến cho gia đình.

There is no eyot in the city park for community events.

Không có hòn đảo nhỏ nào trong công viên thành phố cho các sự kiện cộng đồng.

Is the eyot near the lake accessible for social gatherings?

Hòn đảo nhỏ gần hồ có dễ tiếp cận cho các buổi tụ họp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eyot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eyot

Không có idiom phù hợp