Bản dịch của từ Ezetimibe trong tiếng Việt

Ezetimibe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ezetimibe (Noun)

ˌɛzətˈɪbiəm
ˌɛzətˈɪbiəm
01

(dược học) thuốc hạ mỡ máu dùng để giảm mức cholesterol bằng cách giảm sự hấp thụ cholesterol trong ruột.

Pharmacology an antihyperlipidemic medication used to lower cholesterol levels by decreasing cholesterol absorption in the intestine.

Ví dụ

Ezetimibe is effective in lowering cholesterol for many patients in America.

Ezetimibe có hiệu quả trong việc giảm cholesterol cho nhiều bệnh nhân ở Mỹ.

Ezetimibe is not widely known among the general public in Vietnam.

Ezetimibe không được biết đến rộng rãi trong công chúng ở Việt Nam.

Is ezetimibe prescribed often in your country for high cholesterol?

Ezetimibe có thường được kê đơn ở quốc gia của bạn cho cholesterol cao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ezetimibe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ezetimibe

Không có idiom phù hợp