Bản dịch của từ Fabaceae trong tiếng Việt

Fabaceae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fabaceae(Noun)

fˈæbɪsˌiː
ˈfæbəˌsi
01

Bao gồm các chi như Glycine (đậu nành) và Phaseolus (đậu phổ biến)

Includes the genera such as Glycine soybeans and Phaseolus common beans

Ví dụ
02

Một họ thực vật có hoa thường được gọi là đậu hoặc hạt đậu.

A family of flowering plants commonly known as legumes or beans

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi khả năng cố định nitơ và thường được sử dụng trong nông nghiệp và làm vườn.

Characterized by their nitrogenfixing abilities and often used in agriculture and horticulture

Ví dụ