Bản dịch của từ Fabaceae trong tiếng Việt
Fabaceae
Noun [U/C]

Fabaceae(Noun)
fˈæbɪsˌiː
ˈfæbəˌsi
Ví dụ
Ví dụ
03
Đặc trưng bởi khả năng cố định nitơ và thường được sử dụng trong nông nghiệp và làm vườn.
Characterized by their nitrogenfixing abilities and often used in agriculture and horticulture
Ví dụ
