Bản dịch của từ Glycine trong tiếng Việt
Glycine
Noun [U/C]
Glycine (Noun)
Ví dụ
Glycine is essential for building proteins in our body.
Glycine rất cần thiết để xây dựng protein trong cơ thể chúng ta.
Glycine is not just a simple amino acid; it's vital for health.
Glycine không chỉ là một axit amin đơn giản; nó rất quan trọng cho sức khỏe.
Is glycine included in the protein supplements you use?
Glycine có được bao gồm trong các thực phẩm bổ sung protein bạn sử dụng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Glycine
Không có idiom phù hợp