Bản dịch của từ Glycine trong tiếng Việt
Glycine
Noun [U/C]

Glycine(Noun)
ɡlˈaɪsaɪn
ˈɡɫaɪˌsaɪn
Ví dụ
02
Nó hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh trong hệ thống thần kinh trung ương.
It serves as a neurotransmitter in the central nervous system
Ví dụ
03
Một chất tinh thể không màu được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm việc sản xuất nhựa.
A colorless crystalline substance used in several industrial applications including the production of resins
Ví dụ
