Bản dịch của từ Glycine trong tiếng Việt

Glycine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glycine(Noun)

ɡlˈaɪsaɪn
ˈɡɫaɪˌsaɪn
01

Một amino acid đơn giản nhất trong số tất cả các amino acid, nó không có hoạt tính quang học và có công thức phân tử là NH2CH2COOH.

An amino acid that is the simplest of all amino acids it is not optically active and has the molecular formula NH2CH2COOH

Ví dụ
02

Nó hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh trong hệ thống thần kinh trung ương.

It serves as a neurotransmitter in the central nervous system

Ví dụ
03

Một chất tinh thể không màu được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm việc sản xuất nhựa.

A colorless crystalline substance used in several industrial applications including the production of resins

Ví dụ

Họ từ