Bản dịch của từ Glycine trong tiếng Việt
Glycine

Glycine (Noun)
Glycine is essential for building proteins in our body.
Glycine rất cần thiết để xây dựng protein trong cơ thể chúng ta.
Glycine is not just a simple amino acid; it's vital for health.
Glycine không chỉ là một axit amin đơn giản; nó rất quan trọng cho sức khỏe.
Is glycine included in the protein supplements you use?
Glycine có được bao gồm trong các thực phẩm bổ sung protein bạn sử dụng không?
Glycine, hay glycine (C2H5NO2), là một trong những amino acid đơn giản nhất, giữ vai trò quan trọng trong cấu trúc protein và các quá trình sinh hóa trong cơ thể. Là một amino acid không thiết yếu, glycine có thể được tổng hợp từ serine. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "glycine" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về viết tắt hay ý nghĩa. Glycine còn được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
Từ "glycine" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "glykys", có nghĩa là "ngọt". Glycine là một axit amin không thiết yếu, thường được tổng hợp trong cơ thể người. Trong lịch sử, glycine được phát hiện lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 19 và đã được xác định là thành phần cấu thành quan trọng của protein. Kết nối với nghĩa hiện tại, glycine không chỉ đề cập đến một axit amin mà còn có vai trò trong các quá trình sinh hóa và y học, bao gồm hoạt động của hệ thần kinh và chuyển hóa chất béo.
Từ "glycine" xuất hiện với tần suất thấp trong các bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở bài thi đọc và viết liên quan đến chủ đề hóa học hoặc sinh học. Glycine là một amino acid cơ bản thường được đề cập trong ngữ cảnh sinh hóa, dinh dưỡng và y học. Trong các tình huống phổ thông, glycine thường được thảo luận trong nghiên cứu các phản ứng hóa học, cũng như trong các bài viết về thực phẩm chức năng và liệu pháp dinh dưỡng.