Bản dịch của từ Fact check trong tiếng Việt
Fact check

Fact check (Verb)
Fact check the news before sharing it on social media.
Kiểm tra sự thật trước khi chia sẻ tin tức trên mạng xã hội.
Don't believe everything you read online without fact-checking first.
Đừng tin vào mọi thứ bạn đọc trên mạng nếu chưa kiểm tra sự thật trước.
Have you fact-checked the information before including it in your essay?
Bạn đã kiểm tra sự thật thông tin trước khi bao gồm vào bài luận của bạn chưa?
"Fact check" là cụm từ chỉ hành động xác minh tính chính xác của thông tin, thường được sử dụng trong bối cảnh báo chí và truyền thông để đảm bảo thông tin được lan truyền là đúng sự thật. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được dùng trong công việc của các nhà báo. Cách phát âm không có sự khác biệt lớn, nhưng văn hóa truyền thông của hai khu vực này có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng.
Từ "fact check" được hình thành từ hai từ "fact" và "check". "Fact" có nguồn gốc từ tiếng Latin "factum", có nghĩa là "điều đã được làm" hoặc "sự thật", liên kết đến khái niệm về sự xác thực. "Check" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "eschequier", chỉ quá trình kiểm tra, đánh giá. Kết hợp lại, "fact check" mang nghĩa là hành động xác minh tính đúng đắn của thông tin, phản ánh tầm quan trọng của việc kiểm chứng sự thật trong bối cảnh thông tin hiện đại.
Thuật ngữ "fact check" được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện khi thảo luận về thông tin, sự thật và tính xác thực của dữ liệu. Ngoài ra, "fact check" cũng được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực truyền thông, khi kiểm tra tính chính xác của các tuyên bố và thông tin trước khi công bố. Việc sử dụng thuật ngữ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đến độ tin cậy của thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
