Bản dịch của từ Fact check trong tiếng Việt

Fact check

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fact check (Verb)

fˈækt tʃˈɛk
fˈækt tʃˈɛk
01

Để xác minh tính chính xác của một tuyên bố hoặc tuyên bố bằng cách kiểm tra thông tin thực tế.

To verify the accuracy of a statement or claim by checking factual information.

Ví dụ

Fact check the news before sharing it on social media.

Kiểm tra sự thật trước khi chia sẻ tin tức trên mạng xã hội.

Don't believe everything you read online without fact-checking first.

Đừng tin vào mọi thứ bạn đọc trên mạng nếu chưa kiểm tra sự thật trước.

Have you fact-checked the information before including it in your essay?

Bạn đã kiểm tra sự thật thông tin trước khi bao gồm vào bài luận của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fact check/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I suggest that you verify your sources and - the information before publishing any articles about our town in the future [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Fact check

Không có idiom phù hợp