Bản dịch của từ Factional trong tiếng Việt
Factional

Factional (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của sự bất đồng chính trị trong một nhóm.
Relating to or characteristic of political dissension within a group.
The factional disputes in the social club caused a rift.
Các cuộc tranh cãi phái đã tạo ra một khe hở trong câu lạc bộ xã hội.
The factional differences among the social activists hindered progress.
Sự khác biệt phái giữa các nhà hoạt động xã hội đã làm trì trệ tiến triển.
The factional infighting within the social movement weakened their impact.
Cuộc chiến nội bộ phái trong phong trào xã hội đã làm suy yếu tác động của họ.
Factional (Noun)
The political party split into two factions over the policy.
Đảng chính trị chia thành hai phe về chính sách.
The community was divided into different factions based on beliefs.
Cộng đồng bị chia thành các phe khác nhau dựa trên niềm tin.
The student council had a factional dispute on funding allocation.
Hội đồng học sinh có một cuộc tranh cãi phe phái về phân bổ kinh phí.
Từ "factional" dùng để chỉ các vấn đề hoặc xung đột liên quan đến những nhóm, phe phái trong một tổ chức hoặc xã hội. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng phân chia hoặc mâu thuẫn giữa các bên có lợi ích hoặc quan điểm khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "factional" giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các tổ chức chính trị, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực xã hội và doanh nghiệp.
Từ "factional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "factio", có nghĩa là "sự làm ra" hoặc "nhóm", phản ánh ý nghĩa về sự phân chia thành các nhóm nhỏ trong một tổ chức hoặc xã hội. Từ này đã được ghi nhận trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, thường liên quan đến các nhóm đối kháng trong chính trị hoặc xã hội. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất phân cực và sự xung đột giữa các nhóm khác nhau, phù hợp với gốc rễ của nó.
Từ "factional" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề về chính trị và xã hội, nơi có sự phân chia giữa các nhóm. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như phân tích chính trị, xung đột nội bộ hoặc nghiên cứu về các nhóm xã hội. Sử dụng từ này trong văn viết và nói có thể củng cố khả năng giao tiếp về các vấn đề phức tạp và đa chiều trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp