Bản dịch của từ Factional trong tiếng Việt
Factional
Factional (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của sự bất đồng chính trị trong một nhóm
Relating to or characteristic of political dissension within a group
The factional disputes in the social club caused a rift.
Các cuộc tranh cãi phái đã tạo ra một khe hở trong câu lạc bộ xã hội.
The factional differences among the social activists hindered progress.
Sự khác biệt phái giữa các nhà hoạt động xã hội đã làm trì trệ tiến triển.
Factional (Noun)
The political party split into two factions over the policy.
Đảng chính trị chia thành hai phe về chính sách.
The community was divided into different factions based on beliefs.
Cộng đồng bị chia thành các phe khác nhau dựa trên niềm tin.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp