Bản dịch của từ Factored trong tiếng Việt
Factored

Factored (Verb)
Many people factored social media's influence into their job search decisions.
Nhiều người đã xem xét ảnh hưởng của mạng xã hội vào quyết định tìm việc.
They did not factor in the community's needs when planning the event.
Họ đã không xem xét nhu cầu của cộng đồng khi lập kế hoạch sự kiện.
Did you factor the local culture into your marketing strategy?
Bạn đã xem xét văn hóa địa phương vào chiến lược tiếp thị của mình chưa?
Dạng động từ của Factored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Factor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Factored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Factored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Factors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Factoring |
Factored (Adjective)
Social issues are factored into government policy decisions regularly.
Các vấn đề xã hội được xem xét trong các quyết định chính phủ thường xuyên.
Social factors are not factored in during the budget planning.
Các yếu tố xã hội không được xem xét trong quá trình lập ngân sách.
Are social needs factored into the new community program?
Các nhu cầu xã hội có được xem xét trong chương trình cộng đồng mới không?
Họ từ
Từ "factored" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "factor", có nghĩa là chia một số thành các yếu tố của nó. Trong toán học, "factored" thường được dùng để chỉ quá trình phân tích một đa thức thành các nhân tử. Về ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ "factored" có thể thấy trong các lĩnh vực như toán học, kinh tế, và khoa học máy tính.
Từ "factored" bắt nguồn từ động từ Latinh "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". Trong toán học và triết học, khái niệm "factor" liên quan đến việc phân tích một đối tượng thành các thành phần nhỏ hơn, giúp làm rõ cấu trúc của nó. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh trong từ "factored", được sử dụng để chỉ hành động phân chia hoặc phân tích một số thành các nhân tố hoặc yếu tố cơ bản, hỗ trợ trong việc hiểu và giải quyết vấn đề phức tạp hơn.
Từ "factored" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh toán học và khoa học, liên quan đến quá trình phân tích hoặc giải quyết bài toán. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về vấn đề cần xem xét các yếu tố liên quan. Từ này thường gặp trong các lĩnh vực học thuật như toán học, thống kê và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



