Bản dịch của từ Faddist trong tiếng Việt
Faddist
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Faddist (Noun)
Một người có sự cống hiến quá mức hoặc phi lý cho một sở thích hoặc hoạt động cụ thể.
A person who has extravagant or irrational devotion to a particular interest or activity.
She is a faddist who constantly changes her hobbies.
Cô ấy là một người cuồng nhiệt luôn thay đổi sở thích của mình.
The faddist spent a fortune on the latest health trend.
Người cuồng nhiệt đã bỏ ra một khoản tiền lớn cho xu hướng sức khỏe mới nhất.
Being a faddist, he jumps from one obsession to another.
Là một người cuồng nhiệt, anh ta nhảy từ một sở thích này sang sở thích khác.
Họ từ
Faddist là danh từ chỉ những người cuồng tín hoặc thích mốt, thường theo xu hướng một cách nông cạn và không bền vững. Từ này không có sự khác biệt về nghĩa trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong cả hai biến thể, faddist thường gợi nhớ đến những người dễ bị ảnh hưởng bởi thời trang, phong trào hoặc quan điểm nhất thời, dẫn đến việc thiếu sự nhất quán trong sở thích và hành vi.
Từ "faddist" bắt nguồn từ từ tiếng Anh "fad", có nguồn gốc từ tiếng Hán có nghĩa là "sở thích thoáng qua". "Faddist" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ist" vào "fad", chỉ người theo đuổi những mốt nhất thời hoặc trào lưu. Từ này xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 20, phản ánh sự thay đổi nhanh chóng trong các xu hướng xã hội và văn hóa, đồng thời nhấn mạnh tính phù du của những sở thích này trong đời sống hiện đại.
Từ "faddist" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "faddist" thường được dùng để chỉ những người theo đuổi các xu hướng tạm thời hoặc phong trào nhất thời, đặc biệt trong lĩnh vực thời trang, ẩm thực hoặc sức khỏe. Từ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về văn hóa tiêu dùng hoặc trong các phân tích xã hội về thói quen của nhóm người nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp