Bản dịch của từ Faddy trong tiếng Việt

Faddy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faddy (Adjective)

fˈædi
fˈædi
01

Quan tâm quá mức đến những chi tiết hoặc đồ trang trí tầm thường; quá đặc biệt hoặc khó tính.

Excessively concerned with trivial details or embellishments overly particular or fastidious.

Ví dụ

The faddy guest complained about the tablecloth's wrinkles.

Khách khách quá lắm phàn nàn về nếp gấp của tấm bàn.

She is known for her faddy taste in fashion accessories.

Cô ấy nổi tiếng với gu ăn mặc khó tính trong phụ kiện thời trang.

The faddy eater meticulously inspects every ingredient in the dish.

Người ăn khó tính kiểm tra mọi thành phần trong món ăn một cách tỉ mỉ.

Faddy (Noun)

fˈædi
fˈædi
01

Người quá quan tâm đến những chi tiết nhỏ nhặt hoặc theo mốt nhất thời.

A person who is excessively concerned with minor details or who is faddish.

Ví dụ

She is a faddy when it comes to fashion trends.

Cô ấy là một người quá mức quan tâm đến xu hướng thời trang.

Being a faddy, he always insists on following the latest gadgets.

Là một người quá mức quan tâm, anh ấy luôn kiên quyết theo đuổi các thiết bị công nghệ mới nhất.

The group of friends teased him for being a faddy about cleanliness.

Nhóm bạn chọc ghẹo anh ấy vì quá mức quan tâm đến sự sạch sẽ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Faddy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faddy

Không có idiom phù hợp