Bản dịch của từ Faddy trong tiếng Việt
Faddy
Faddy (Adjective)
Quan tâm quá mức đến những chi tiết hoặc đồ trang trí tầm thường; quá đặc biệt hoặc khó tính.
Excessively concerned with trivial details or embellishments overly particular or fastidious.
The faddy guest complained about the tablecloth's wrinkles.
Khách khách quá lắm phàn nàn về nếp gấp của tấm bàn.
She is known for her faddy taste in fashion accessories.
Cô ấy nổi tiếng với gu ăn mặc khó tính trong phụ kiện thời trang.
The faddy eater meticulously inspects every ingredient in the dish.
Người ăn khó tính kiểm tra mọi thành phần trong món ăn một cách tỉ mỉ.
Faddy (Noun)
Người quá quan tâm đến những chi tiết nhỏ nhặt hoặc theo mốt nhất thời.
A person who is excessively concerned with minor details or who is faddish.
She is a faddy when it comes to fashion trends.
Cô ấy là một người quá mức quan tâm đến xu hướng thời trang.
Being a faddy, he always insists on following the latest gadgets.
Là một người quá mức quan tâm, anh ấy luôn kiên quyết theo đuổi các thiết bị công nghệ mới nhất.
The group of friends teased him for being a faddy about cleanliness.
Nhóm bạn chọc ghẹo anh ấy vì quá mức quan tâm đến sự sạch sẽ.
Họ từ
"Faddy" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả một người hoặc một thứ có sở thích thay đổi liên tục theo xu hướng hoặc mốt nhất thời, thường không bền vững. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán, thể hiện sự không đáng tin cậy trong sự lựa chọn hoặc hành vi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ "faddy", tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các bài viết và giao tiếp hằng ngày.
Từ "faddy" có nguồn gốc từ cách sử dụng thuật ngữ "fad" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fade", có nghĩa là "mốt" hoặc "trào lưu". "Fad" xuất hiện ở thế kỷ 19 để chỉ những sở thích tạm thời và không bền vững. Khi thêm hậu tố "dy", từ "faddy" trở thành tính từ mô tả những người hay chạy theo trào lưu hay sở thích nhất thời. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa tính cách và xu hướng hành vi trong xã hội hiện đại.
Từ "faddy" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những sở thích hoặc xu hướng ngắn hạn, đáng chú ý là trong các lĩnh vực như ẩm thực, thời trang và lối sống. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về nhận thức xã hội và phong cách sống. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các trào lưu phù phiếm hoặc không bền vững, do đó phù hợp với các tình huống đánh giá thói quen tiêu dùng hoặc sự thay đổi trong văn hóa xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp