Bản dịch của từ Fair-trading trong tiếng Việt

Fair-trading

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fair-trading (Noun)

fˈɛɹtɹˌeɪdɨŋ
fˈɛɹtɹˌeɪdɨŋ
01

Hoạt động mua bán hàng hóa, dịch vụ với quốc gia khác một cách công bằng và không gây tổn hại cho bất kỳ ai.

The activity of buying and selling goods and services with another country in a way that is fair and not harmful to anyone.

Ví dụ

Fair-trading promotes equality and ethical business practices.

Thương mại công bằng thúc đẩy sự bình đẳng và đạo đức kinh doanh.

Unfair-trading can lead to exploitation and economic imbalance in societies.

Thương mại không công bằng có thể dẫn đến lạm dụng và mất cân đối kinh tế trong xã hội.

Is fair-trading important for sustainable development in communities worldwide?

Thương mại công bằng có quan trọng cho sự phát triển bền vững trong cộng đồng toàn cầu không?

Fair-trading promotes economic equality and ethical business practices.

Buôn bán công bằng thúc đẩy sự bình đẳng kinh tế và thực hành kinh doanh đạo đức.

Unfair-trading can lead to exploitation of vulnerable communities and workers.

Buôn bán không công bằng có thể dẫn đến lạm dụng cộng đồng và lao động dễ bị tổn thương.

Fair-trading (Adjective)

fˈɛɹtɹˌeɪdɨŋ
fˈɛɹtɹˌeɪdɨŋ
01

Liên quan đến hoạt động mua bán hàng hóa, dịch vụ với nước khác một cách công bằng và không gây tổn hại cho bất kỳ ai.

Related to the activity of buying and selling goods and services with another country in a way that is fair and not harmful to anyone.

Ví dụ

Fair-trading practices are essential for sustainable economic development.

Các phương pháp giao dịch công bằng là cần thiết cho sự phát triển kinh tế bền vững.

Unfair-trading can lead to economic inequalities and social unrest.

Giao dịch không công bằng có thể dẫn đến bất bình đẳng kinh tế và bất ổn xã hội.

Is fair-trading a key factor in promoting global cooperation and harmony?

Liệu giao dịch công bằng có phải là yếu tố then chốt trong việc thúc đẩy hợp tác và hòa bình toàn cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fair-trading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fair-trading

Không có idiom phù hợp