Bản dịch của từ Fair-trading trong tiếng Việt
Fair-trading

Fair-trading (Noun)
Fair-trading promotes equality and ethical business practices.
Thương mại công bằng thúc đẩy sự bình đẳng và đạo đức kinh doanh.
Unfair-trading can lead to exploitation and economic imbalance in societies.
Thương mại không công bằng có thể dẫn đến lạm dụng và mất cân đối kinh tế trong xã hội.
Is fair-trading important for sustainable development in communities worldwide?
Thương mại công bằng có quan trọng cho sự phát triển bền vững trong cộng đồng toàn cầu không?
Fair-trading promotes economic equality and ethical business practices.
Buôn bán công bằng thúc đẩy sự bình đẳng kinh tế và thực hành kinh doanh đạo đức.
Unfair-trading can lead to exploitation of vulnerable communities and workers.
Buôn bán không công bằng có thể dẫn đến lạm dụng cộng đồng và lao động dễ bị tổn thương.
Fair-trading (Adjective)
Fair-trading practices are essential for sustainable economic development.
Các phương pháp giao dịch công bằng là cần thiết cho sự phát triển kinh tế bền vững.
Unfair-trading can lead to economic inequalities and social unrest.
Giao dịch không công bằng có thể dẫn đến bất bình đẳng kinh tế và bất ổn xã hội.
Is fair-trading a key factor in promoting global cooperation and harmony?
Liệu giao dịch công bằng có phải là yếu tố then chốt trong việc thúc đẩy hợp tác và hòa bình toàn cầu không?
Fair-trading, hay thương mại công bằng, đề cập đến một hệ thống thương mại nhằm đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong các giao dịch giữa các nhà sản xuất, nhà phân phối và người tiêu dùng. Điều này thường liên quan đến việc trả một mức giá hợp lý cho người sản xuất, đặc biệt trong các nước đang phát triển. Khái niệm này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, có thể xuất hiện những khác biệt nhỏ trong cách thức viết và ngữ cảnh sử dụng trong các văn bản chính thức.
Thuật ngữ "fair-trading" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "fair" có nguồn gốc từ tiếng Latin "feria", có nghĩa là "ngày hội" hoặc "chợ". Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến sự phát triển của các hoạt động thương mại công bằng, nhằm chống lại những bất bình đẳng trong giao dịch thương mại toàn cầu. "Fair-trading" hiện được sử dụng để mô tả các hoạt động thương mại đảm bảo quyền lợi cho người sản xuất và người tiêu dùng, phản ánh tính công bằng và bền vững trong kinh doanh.
"Fair-trading" là một thuật ngữ xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến tài liệu thương mại và xã hội. Nó cũng có thể xuất hiện trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề liên quan đến đạo đức trong kinh doanh. Ngoài IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại quốc tế, các tổ chức phi lợi nhuận và các sáng kiến nhằm nâng cao tính công bằng trong giao dịch thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp