Bản dịch của từ Fairy tale trong tiếng Việt
Fairy tale

Fairy tale (Noun)
Children love listening to fairy tales before bedtime every night.
Trẻ em thích nghe chuyện cổ tích trước khi đi ngủ mỗi tối.
Fairy tales do not always teach real-life lessons for children.
Chuyện cổ tích không phải lúc nào cũng dạy bài học thực tế cho trẻ em.
Do you think fairy tales influence children's imagination positively?
Bạn có nghĩ rằng chuyện cổ tích ảnh hưởng tích cực đến trí tưởng tượng của trẻ em không?
Dạng danh từ của Fairy tale (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fairy tale | Fairy tales |
Truyện cổ tích (fairy tale) là thể loại văn học dân gian, thường mang tính huyền bí và chứa đựng nhân văn, nhằm truyền tải các thông điệp đạo đức qua những nhân vật như tiên, quái vật, và các tình huống kỳ diệu. Từ "fairy tale" trong tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách dùng ở mỗi nơi có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh văn hóa. Truyện cổ tích có thể được sử dụng trong giáo dục nhằm phát triển thái độ tích cực và sự sáng tạo ở trẻ em.
Cụm từ "fairy tale" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "conte de fées", trong đó "conte" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "computare" có nghĩa là "kể lại". Từ "fées" là danh từ chỉ "tiên", xuất phát từ tiếng La-tinh "fata", có nghĩa là "số phận". Lịch sử của thể loại này bắt đầu từ các câu chuyện dân gian chứa đựng yếu tố huyền bí và phép thuật, phản ánh những giá trị văn hóa và nhằm giáo dục trẻ em qua các bài học đạo đức. Sự kết hợp giữa yếu tố kỳ ảo và bài học đạo đức vẫn tiếp tục tồn tại trong nghĩa hiện đại của từ.
Cụm từ "fairy tale" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thí sinh có thể phải phân tích hoặc sáng tác câu chuyện. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "fairy tale" thường được sử dụng để chỉ những câu chuyện cổ tích trong văn hóa, giáo dục trẻ em, hoặc bài học cuộc sống. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong phê bình văn học và nghệ thuật, nhấn mạnh tính chất thần thoại và kỳ diệu của câu chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

