Bản dịch của từ Falafel trong tiếng Việt
Falafel

Falafel (Noun)
Một món ăn trung đông gồm đậu xanh nghiền tẩm gia vị hoặc các loại đậu khác được tạo thành những viên tròn hoặc khoai tây chiên và chiên giòn, thường được ăn cùng hoặc trong bánh mì pitta.
A middle eastern dish of spiced mashed chickpeas or other pulses formed into balls or fritters and deepfried usually eaten with or in pitta bread.
I love eating falafel wraps at the local food festival.
Tôi thích ăn bánh mì falafel tại lễ hội ẩm thực địa phương.
Many people do not know how to make falafel at home.
Nhiều người không biết cách làm falafel tại nhà.
Is falafel popular in your country or just in restaurants?
Falafel có phổ biến ở đất nước bạn hay chỉ trong nhà hàng?
Falafel là món bánh chiên phổ biến trong ẩm thực Trung Đông, được làm từ bột đậu chickpeas hoặc đậu xanh, cùng với các gia vị như tỏi, rau mùi. Món ăn này thường được phục vụ trong pita hoặc với salad. Trong tiếng Anh, "falafel" được sử dụng đồng nhất giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Falafel được coi là lựa chọn thực phẩm chay bổ dưỡng và được yêu thích trên toàn thế giới.
Từ "falafel" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "فلافل" (falāfil), có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "φαλάφαλ", nghĩa là "hạt đậu". Xuất hiện từ thế kỷ 19 tại vùng Trung Đông, falafel được làm từ đậu xanh hoặc đậu gà, chiên giòn và thường được tiêu thụ như một món ăn ăn chay. Sự phát triển của falafel từ nguyên liệu cây trồng cho thấy mối liên hệ giữa văn hóa ẩm thực và sự chuyển giao ngôn ngữ, duy trì phổ biến toàn cầu trong ẩm thực hiện đại.
Từ "falafel" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc dưới hình thức thực phẩm đặc trưng của văn hóa ẩm thực Trung Đông. Trong các bối cảnh khác, "falafel" thường được nhắc đến khi thảo luận về ăn chay, ẩm thực đa văn hóa hoặc trong các cuộc trò chuyện liên quan đến ẩm thực đường phố. Tuy nhiên, do tính chất chuyên biệt của nó, từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp